Định nghĩa của từ bullshit

bullshitnoun

nhảm nhí

/ˈbʊlʃɪt//ˈbʊlʃɪt/

Nguồn gốc của từ "bullshit" là một chủ đề gây tranh cãi giữa các nhà ngôn ngữ học và học giả. Giả thuyết được chấp nhận rộng rãi nhất là thuật ngữ này có nguồn gốc từ châu Âu thời trung cổ, khi "bull" ám chỉ một văn bản hoặc sắc lệnh do Giáo hoàng hoặc một viên chức cấp cao khác ban hành. Do đó, "bullshit" là một lời nói dối hoặc tuyên bố sai sự thật được đưa ra để ủng hộ một văn bản như vậy. Từ này lần đầu tiên được ghi lại bằng tiếng Anh vào thế kỷ 15 và ban đầu được dùng để mô tả các thủ thuật ngôn ngữ và sự lừa dối được sử dụng bởi luật sư, thương gia và các nghề khác. Theo thời gian, nghĩa của thuật ngữ này mở rộng để bao gồm bất kỳ hình thức giao tiếp không trung thực hoặc gian dối nào. Mặc dù được sử dụng rộng rãi, từ "bullshit" vẫn có phần cấm kỵ và vẫn thường được sử dụng theo nghĩa miệt thị để mô tả những từ ngữ trống rỗng hoặc không chân thành.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningchuyện phiếm, chuyện nhảm nhí

namespace
Ví dụ:
  • The speaker's arguments were nothing but a pile of bullshit.

    Những lập luận của diễn giả chẳng qua chỉ là một đống nhảm nhí.

  • I can't stand listening to my friend's bullshit excuses anymore.

    Tôi không thể chịu đựng được việc phải nghe những lời bào chữa nhảm nhí của bạn mình nữa.

  • After the meeting, I realized that their presentation was nothing more than a load of bullshit.

    Sau cuộc họp, tôi nhận ra rằng bài thuyết trình của họ chẳng qua chỉ là một mớ nhảm nhí.

  • The salesman's claims about the product's benefits were complete bullshit.

    Những lời tuyên bố của người bán hàng về lợi ích của sản phẩm hoàn toàn là dối trá.

  • I'm tired of hearing the president's empty promises and constant bullshit.

    Tôi chán ngấy khi phải nghe những lời hứa suông và những lời nhảm nhí liên tục của tổng thống.

  • The politician's speeches are just full of garbage and bullshit.

    Bài phát biểu của các chính trị gia chỉ toàn là rác rưởi và nhảm nhí.

  • The so-called expert's advice was pure bullshit.

    Cái gọi là lời khuyên của chuyên gia thực chất chỉ là lời nhảm nhí.

  • Don't believe a word he says, it's just a bunch of bullshit.

    Đừng tin một lời nào anh ta nói, đó chỉ là một mớ nhảm nhí.

  • His lies have become a daily occurrence, and I'm not going to tolerate any more of his bullshit.

    Những lời nói dối của anh ta đã trở thành chuyện thường ngày, và tôi sẽ không chịu đựng thêm bất kỳ điều nhảm nhí nào nữa.

  • I can't stand the constant stream of bullshit coming from this person's mouth.

    Tôi không thể chịu nổi những lời nhảm nhí liên tục phát ra từ miệng người này.

Từ, cụm từ liên quan

All matches