Định nghĩa của từ bullfinch

bullfinchnoun

chim sẻ

/ˈbʊlfɪntʃ//ˈbʊlfɪntʃ/

Từ "bullfinch" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, cụ thể là từ "bulle" và "finc", có nghĩa là "chim sẻ táo bạo" trong tiếng Anh cổ. Nguồn gốc từ nguyên của "bulle" khá thú vị - nó thực sự liên quan đến từ tiếng Anh cổ "bulla" có nghĩa là "bull" hoặc "động vật đực có sừng lớn". Việc sử dụng "bulle" trong "bullfinch" có thể là do vẻ ngoài táo bạo và nổi bật theo truyền thống của loài chim sẻ đầu đỏ, có bộ ngực màu cam sáng. Bản thân thuật ngữ "finch" có nguồn gốc không đơn giản, với nhiều giả thuyết cho rằng nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ như "finn" (có nghĩa là "white") hoặc "fence" (có nghĩa là "bold" hoặc "strange"), dựa trên phạm vi rộng về màu sắc và hành vi được thể hiện bởi họ chim Finch lớn. Tóm lại, từ "bullfinch" có thể bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ có nghĩa là "bold" và "finch", có thể là do ngoại hình nổi bật của con chim trống, dẫn đến cái tên mô tả cả ngoại hình và phong thái của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) chin sẻ ức đỏ

meaninghàng rào có hố đằng sau (cho ngựa đua nhảy qua)

namespace
Ví dụ:
  • The cheerful chirping of bullfinches fills the air in the garden, adding to the morning symphony of nature.

    Tiếng hót líu lo của loài chim sẻ vang vọng khắp khu vườn, góp phần tạo nên bản giao hưởng thiên nhiên buổi sáng.

  • The vibrant yellow feathers of the male bullfinch caught the eye of the birdwatcher as it perched on the garden branch.

    Bộ lông vàng rực rỡ của con chim sẻ trống thu hút sự chú ý của người ngắm chim khi nó đậu trên cành cây trong vườn.

  • A flock of bullfinches fluttered their wings, taking flight from the tree tops and soared into the blue sky.

    Một đàn chim sẻ vỗ cánh, bay khỏi ngọn cây và bay vút lên bầu trời xanh.

  • The female bullfinch's olive-green feathers blended perfectly into the foliage, making her camouflaged from predators.

    Bộ lông màu xanh ô liu của chim sẻ cái hòa quyện hoàn hảo vào tán lá, giúp chúng ngụy trang khỏi những kẻ săn mồi.

  • The bullfinches pecked at the sunflower seeds, finding solace in their breakfast as the day began.

    Những chú chim sẻ mổ những hạt hướng dương, tìm thấy niềm an ủi trong bữa sáng khi ngày mới bắt đầu.

  • The melodious trills of the bullfinches created a calming atmosphere in the garden, as if nature was lulling the audience into a serenade.

    Tiếng hót du dương của loài chim sẻ tạo nên bầu không khí êm dịu trong khu vườn, như thể thiên nhiên đang ru du khách vào một bản nhạc du dương.

  • The enchanting crimson bead of the male bullfinch's eye sparkled as it gazed into the woodland from a perch.

    Đôi mắt đỏ thẫm quyến rũ của con chim sẻ trống lấp lánh khi nó nhìn chằm chằm vào khu rừng từ chỗ đậu.

  • The bullfinches' songs carried a variety of sounds, ranging from a flutey whistle to a buoyant warble.

    Tiếng hót của chim sẻ đất mang theo nhiều âm thanh khác nhau, từ tiếng sáo cho đến tiếng hót líu lo.

  • The rustling leaves and twigs of the garden seemed to coincide with the bullfinches' vocalizations, creating a rhythmic harmony.

    Tiếng lá và cành cây xào xạc trong vườn dường như hòa hợp với tiếng kêu của loài chim sẻ, tạo nên một bản hòa âm nhịp nhàng.

  • The bullfinch seemed to enjoy bouncing from branch to branch, being on the move constantly in search of their next meal.

    Chim sẻ đầu đen có vẻ thích nhảy từ cành này sang cành khác, liên tục di chuyển để tìm kiếm bữa ăn tiếp theo.