danh từ
(hàng hải) trọng tải hàng hoá; hàng hoá
to break bulk: bắt đầu dỡ hàng; khối lớn; tầm vóc lớn, khổ người lớn
phần lớn hơn, số lớn hơn
the bulk off the work: phần lớn hơn của công việc
the bulk of the population: số đông dân chúng
bán buôn
động từ
thành đống, xếp thành đống
to break bulk: bắt đầu dỡ hàng; khối lớn; tầm vóc lớn, khổ người lớn
tính gộp, cân gộp (một thứ hàng gì...)
the bulk off the work: phần lớn hơn của công việc
the bulk of the population: số đông dân chúng
trông có vẻ to lớn; lù lù ra