tính từ
mệt nhoài, mệt lả
Buggered
/ˈbʌɡəd//ˈbʌɡərd/Từ "buggered" có lịch sử lâu dài và phức tạp, với nguồn gốc của nó bị che giấu trong sự mơ hồ. Nó có thể bắt nguồn từ thuật ngữ lóng "bugger" của thế kỷ 16, dùng để chỉ một người đồng tính nam. Bản thân thuật ngữ này có nguồn gốc không chắc chắn, có thể bắt nguồn từ "Bulgarian" do có mối liên hệ lịch sử với đồng tính luyến ái. Theo thời gian, "buggered" đã phát triển từ một thuật ngữ mang tính xúc phạm thành một cách diễn đạt chung hơn về sự thất vọng, kiệt sức hoặc ngạc nhiên. Quá trình chuyển đổi chính xác vẫn chưa rõ ràng, nhưng cách sử dụng hiện tại của nó thường không chính thức và ít mang tính lịch sử hơn.
tính từ
mệt nhoài, mệt lả
very tired
rất mệt mỏi
Sau một đêm uống rượu say, sáng hôm sau Steve cảm thấy vô cùng mệt mỏi.
Nhóm đã làm việc không biết mệt mỏi cho dự án trong nhiều tuần, nhưng mọi nỗ lực của họ dường như đều vô ích khi hệ thống máy tính gặp sự cố.
Người chồng đã bỏ vợ để theo một người phụ nữ trẻ hơn, khiến cô ấy cảm thấy vô cùng đau khổ.
Chiếc xe bị hỏng trên đường cao tốc, khiến tài xế bị kẹt lại và phải chịu cảnh đau khổ trong nhiều giờ.
Sau một nỗ lực sửa chữa thiết bị không thành công, người kỹ thuật viên giơ tay đầu hàng trong sự bực tức, lẩm bẩm rằng mọi thứ bây giờ đã hỏng hoàn toàn.
broken, or damaged too badly to repair
bị hỏng hoặc hư hỏng quá nặng để sửa chữa
Ồ không, TV bị hỏng rồi.
All matches