Định nghĩa của từ budget account

budget accountnoun

tài khoản ngân sách

/ˈbʌdʒɪt əkaʊnt//ˈbʌdʒɪt əkaʊnt/

Thuật ngữ "budget account" dùng để chỉ một tài khoản tài chính được thiết kế riêng để giúp các cá nhân hoặc tổ chức quản lý chi tiêu của họ theo một ngân sách được định trước. Về bản chất, đây là một phần phụ của một tài khoản tài chính lớn hơn được dành riêng cho các mục đích hoặc chi phí cụ thể, với số tiền tối đa được phân bổ cho tài khoản này. Tài khoản ngân sách thường được sử dụng trong tài chính cá nhân, tài chính doanh nghiệp và tài chính chính phủ để giúp các cá nhân, doanh nghiệp và cơ quan chức năng theo dõi và kiểm soát chi tiêu của họ trong một khuôn khổ xác định. Chúng là một công cụ hữu ích để quản lý dòng tiền, theo dõi chi phí và đạt được các mục tiêu tài chính bằng cách đảm bảo rằng các nguồn lực được phân bổ hiệu quả và hiệu suất.

namespace
Ví dụ:
  • The company has allocated a strict budget account for marketing expenses this year, which limits our advertising spending to $0,000.

    Công ty đã phân bổ một khoản ngân sách chặt chẽ cho chi phí tiếp thị trong năm nay, giới hạn chi tiêu quảng cáo của chúng tôi ở mức 0,000 đô la.

  • The non-profit organization has a separate budget account dedicated to funding their community outreach programs.

    Tổ chức phi lợi nhuận này có một tài khoản ngân sách riêng để tài trợ cho các chương trình tiếp cận cộng đồng.

  • The sales department has exceeded their budget account for the quarter by %, prompting the management to review their expenses and find ways to cut costs.

    Phòng bán hàng đã vượt quá ngân sách quý của họ là %, thúc đẩy ban quản lý xem xét lại chi phí và tìm cách cắt giảm chi phí.

  • The project manager has requested an increase in the budget account for the software development project to account for unexpected technical challenges.

    Người quản lý dự án đã yêu cầu tăng ngân sách cho dự án phát triển phần mềm để giải quyết những thách thức kỹ thuật bất ngờ.

  • The finance team presents a report every month outlining the company's income, expenses, and the status of each budget account.

    Nhóm tài chính trình bày báo cáo hàng tháng nêu rõ thu nhập, chi phí của công ty và tình hình của từng tài khoản ngân sách.

  • The organization's board of directors approved the new budget account for employee training and development, recognizing the importance of investing in their workforce.

    Hội đồng quản trị của tổ chức đã phê duyệt ngân sách mới cho việc đào tạo và phát triển nhân viên, nhận thấy tầm quan trọng của việc đầu tư vào lực lượng lao động của họ.

  • The budget account for new product development will be closely monitored by the executive team to ensure that it stays within the approved limits.

    Nhóm điều hành sẽ giám sát chặt chẽ ngân sách dành cho phát triển sản phẩm mới để đảm bảo ngân sách nằm trong giới hạn đã được phê duyệt.

  • The sales director's budget account for travel and entertainment expenses needs to be reviewed and trimmed due to lower-than-expected revenue forecasts.

    Ngân sách dành cho chi phí đi lại và giải trí của giám đốc bán hàng cần được xem xét và cắt giảm do dự báo doanh thu thấp hơn dự kiến.

  • The HR department has proposed a budget account for a wellness program to promote employee health and well-being.

    Phòng nhân sự đã đề xuất một khoản ngân sách cho chương trình chăm sóc sức khỏe nhằm nâng cao sức khỏe và tinh thần của nhân viên.

  • The budget account for office supplies and equipment has been filled for the year, preventing any unplanned expenses in this category unless necessary and approved by the management.

    Tài khoản ngân sách cho văn phòng phẩm và thiết bị đã được lấp đầy trong năm, ngăn ngừa mọi chi phí không mong muốn trong danh mục này trừ khi cần thiết và được ban quản lý chấp thuận.

Từ, cụm từ liên quan

All matches