Định nghĩa của từ brute

brutenoun

vũ phu

/bruːt//bruːt/

Từ "brute" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, khi đó nó được viết là "bruit" và có nghĩa đơn giản là "noise" hoặc "blare". Nghĩa của từ này vẫn có thể được thấy trong các hậu duệ hiện đại của nó trong một số ngôn ngữ, chẳng hạn như "grido" trong tiếng Ý (có nghĩa là "shout" hoặc "cry"), "brut" trong tiếng Hà Lan (có nghĩa là "tiếng ồn lớn") và "bruta" trong tiếng Serbia-Croatia (có nghĩa là "noise" hoặc "uproar"). Tuy nhiên, trong tiếng Anh, nghĩa của "brute" đã thay đổi theo thời gian. Đến thời kỳ tiếng Anh trung đại (khoảng thế kỷ 13), từ này không chỉ có nghĩa là bất kỳ tiếng động lớn nào mà còn là tiếng động đặc biệt khó chịu hoặc khó chịu. Trong bối cảnh này, nó thường được dùng để chỉ âm thanh do động vật tạo ra, đặc biệt là tiếng động lớn hoặc đáng sợ như thú dữ. Sự liên kết giữa "brute" với những loài động vật lớn, nguy hiểm tiếp tục diễn ra trong thời kỳ đầu tiếng Anh hiện đại (khoảng thế kỷ 16), khi từ này bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ con người nào bị coi là giống loài vật, thiếu văn minh hoặc thiếu trí tuệ hoặc văn hóa. Đến thế kỷ 17, "brute" đã phát triển thành một thuật ngữ miệt thị đầy đủ hơn, được sử dụng để mô tả mọi thứ từ những thường dân thô lỗ đến những người man rợ ở nước ngoài. Điều thú vị là ý nghĩa của "brute" như một thuật ngữ chỉ một loài động vật lớn, nguy hiểm sau này đã bị đảo ngược, với từ tiếng Hy Lạp "therion" (có nghĩa là "beast") được sử dụng phổ biến hơn cho mục đích đó trong tiếng Anh hiện đại. Ngày nay, "brute" chủ yếu được sử dụng theo nghĩa mới hơn, trừu tượng hơn của một người thô lỗ hoặc vô văn minh, thay vì mô tả những loài động vật cụ thể hoặc tiếng ồn lớn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsúc vật, thú vật

meaningcục súc, kẻ vũ phu

examplebrute strength: sức mạnh vũ phu

meaningthú tính (trong con người)

type tính từ

meaning(thuộc) súc vật

meaningcục súc, vũ phu

examplebrute strength: sức mạnh vũ phu

meaninghung ác, tàn bạo

namespace

a man who treats people in an unkind, cruel way

một người đàn ông đối xử với mọi người một cách tàn nhẫn, tàn nhẫn

Ví dụ:
  • His father was a drunken brute.

    Cha anh là một kẻ say rượu.

  • You've forgotten my birthday again, you brute!

    Cậu lại quên mất ngày sinh nhật của tôi rồi, đồ vũ phu!

  • an ugly brute

    một kẻ vũ phu xấu xí

an animal, as opposed to a human being

một con vật, trái ngược với con người

Ví dụ:
  • We, unlike dumb brutes, can reflect on our experiences.

    Chúng ta, không giống như những kẻ ngu ngốc, có thể suy ngẫm về trải nghiệm của mình.

a thing which is difficult and unpleasant

một điều khó khăn và khó chịu

Ví dụ:
  • That was a brute of an exam paper.

    Đó là một bài thi tàn bạo.

Từ, cụm từ liên quan

All matches