Định nghĩa của từ brought

brought

đem lại

/brɔːt//brɔːt/

Cụm từ "brought in" bắt nguồn từ động từ "bring", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ ("brinnan"). Đây là một phân từ quá khứ của "bring", có nghĩa là mang hoặc truyền đạt một cái gì đó đến một địa điểm cụ thể. Khi "brought" được theo sau bởi "in", nó nhấn mạnh hành động mang một cái gì đó vào một nơi cụ thể, có thể là một căn phòng, một nhóm hoặc thậm chí là một trạng thái tồn tại. Cách sử dụng này phát triển một cách tự nhiên từ ý nghĩa cơ bản của "bring" và phản ánh hành động phổ biến là di chuyển các vật thể hoặc người vào bên trong.

Tóm Tắt

type (bất qui tắc) ngoại động từ brought

meaningcầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại

examplebring me a cup of tea: đem lại cho tôi một tách trà

examplebring him with you to see me: đưa anh ta lại thăm tôi

meaningđưa ra

exampleto bring a charge: đưa ra lời buộc tội

exampleto bring an argument: đưa ra một lý lẽ

meaninglàm cho, gây cho

exampleto bring tears to someone's eyes: làm cho ai phát khóc, làm cho ai chảy nước mắt

exampleto bring someone to see something: làm cho ai thấy được cái gì

namespace
Ví dụ:
  • The package brought by the courier contained a new smartphone.

    Gói hàng mà người chuyển phát mang đến có chứa một chiếc điện thoại thông minh mới.

  • The sun brought warmth and light to the world today.

    Hôm nay mặt trời mang lại sự ấm áp và ánh sáng cho thế giới.

  • The news of his promotion brought smiles to his colleagues' faces.

    Tin tức về việc ông được thăng chức khiến các đồng nghiệp mỉm cười.

  • Her illness brought sadness and worry to her family.

    Căn bệnh của cô khiến gia đình buồn bã và lo lắng.

  • The children brought joy and laughter to the party.

    Những đứa trẻ mang lại niềm vui và tiếng cười cho bữa tiệc.

  • The wind brought the autumn leaves rustling to the ground.

    Gió mang theo những chiếc lá mùa thu xào xạc rơi xuống đất.

  • The memories brought by the old photograph filled her heart with nostalgia.

    Những kỷ niệm mà bức ảnh cũ mang lại đã lấp đầy trái tim cô với nỗi nhớ.

  • The dinner party brought together a group of old friends.

    Bữa tiệc tối quy tụ một nhóm bạn cũ.

  • The sound of running water brought peace and tranquility to the garden.

    Tiếng nước chảy mang lại sự bình yên và tĩnh lặng cho khu vườn.

  • The psychiatrist's insight and advice brought new hope to the patient's troubled mind.

    Sự hiểu biết sâu sắc và lời khuyên của bác sĩ tâm thần đã mang lại hy vọng mới cho tâm trí đang gặp rắc rối của bệnh nhân.

Thành ngữ

be brought low
(old-fashioned)to lose your wealth or your high position in society