Định nghĩa của từ broadside

broadsidenoun

bên cạnh

/ˈbrɔːdsaɪd//ˈbrɔːdsaɪd/

Từ "broadside" có một lịch sử hấp dẫn bắt nguồn từ chiến tranh hải quân. Ban đầu, nó ám chỉ việc bắn đồng thời tất cả các khẩu pháo ở một bên tàu, tạo ra một cuộc tấn công tàn khốc. Từ này phát triển thành việc mô tả một tờ giấy in có thông tin được in ở một mặt, tương tự như cách tất cả các khẩu pháo của tàu được bắn ở cùng một phía. Sau đó, thuật ngữ này được mở rộng để mô tả bất kỳ cuộc tấn công bằng lời nói mạnh mẽ nào hoặc một tờ giấy in lớn được sử dụng để thông báo hoặc quảng cáo.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hàng hải) phần mạn tàu nổi trên mặt nước

meaning(hàng hải) toàn bộ sung ống ở một bên mạn tàu; sự nổ đồng loạt ở một bên mạn tàu;

meaning(nghĩa bóng) cuộc tấn công đồng loạt mãnh liệt; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự chửi rủa một thôi một hồi; sự tố cáo dồn dập

exampleto give someone a broadside: tấn công đồng loạt mãnh liệt vào ai

typeDefault

meaning(Tech) bên hông/cạnh, biên

namespace
Ví dụ:
  • The ship was hit by a broadside from the enemy's cannons, sending sailors flying and leaving a gaping hole in its hull.

    Con tàu bị trúng một loạt đạn pháo của đối phương, khiến nhiều thủy thủ bay đi và để lại một lỗ thủng lớn trên thân tàu.

  • The political candidate's broadside against his opponent's policies sparked a heated debate at the town hall meeting.

    Lời chỉ trích gay gắt của ứng cử viên chính trị đối với các chính sách của đối thủ đã gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi tại cuộc họp thị trấn.

  • The musician delivered a powerful broadside against social injustice during her concert, leaving the audience stunned and moved.

    Nữ nhạc sĩ đã có bài phát biểu mạnh mẽ phản đối bất công xã hội trong buổi hòa nhạc của mình, khiến khán giả sửng sốt và xúc động.

  • The broadside of the autumn leaves swept across the park like a wave, rustling and swirling in the wind.

    Những chiếc lá mùa thu bay khắp công viên như một con sóng, xào xạc và xoay tròn trong gió.

  • The playwright's broadside against censorship ignited a storm of controversy in the artistic community.

    Sự chỉ trích gay gắt của nhà viết kịch chống lại kiểm duyệt đã gây ra một làn sóng tranh cãi trong cộng đồng nghệ thuật.

  • The author's broadside against the government's policy decisions struck a nerve with her readers, provoking heated discussions on social media.

    Sự chỉ trích gay gắt của tác giả đối với các quyết định chính sách của chính phủ đã gây ấn tượng với độc giả, gây ra những cuộc thảo luận sôi nổi trên mạng xã hội.

  • The athlete unleashed a devastating broadside of punches, knocking out her opponent and securing her victory.

    Nữ vận động viên này đã tung ra một loạt đòn đấm hủy diệt, hạ gục đối thủ và giành chiến thắng.

  • The broadside of rain pelted the windows of the car, making it difficult to see through the windshield.

    Những hạt mưa xối xả đập vào cửa sổ xe, khiến việc quan sát qua kính chắn gió trở nên khó khăn.

  • The scientific study provided a broadside of evidence supporting the theory that global warming is a real and urgent issue.

    Nghiên cứu khoa học đã cung cấp nhiều bằng chứng ủng hộ cho lý thuyết rằng sự nóng lên toàn cầu là một vấn đề có thật và cấp bách.

  • The pianist's broadside of thunderous chords echoed through the concert hall, leaving the audience breathless.

    Những hợp âm vang dội của nghệ sĩ piano vang vọng khắp phòng hòa nhạc, khiến khán giả phải nín thở.

Từ, cụm từ liên quan