Định nghĩa của từ Britain

Britainnoun

nước Anh

/ˈbrɪtn//ˈbrɪtn/

Nguồn gốc từTiếng Anh cổ Breoton, từ tiếng Latin Brittones ‘Britons’, được thay thế trong tiếng Anh trung đại bằng các dạng từ tiếng Pháp cổ Bretaigne (từ tiếng Latin Brit(t)annia). Nó trở thành một thuật ngữ chủ yếu mang tính lịch sử cho đến khi được hồi sinh vào giữa thế kỷ 16, khi khả năng hợp nhất giữa Anh và Scotland trở thành chủ đề gây quan ngại về mặt chính trị.

Tóm Tắt

typeDefault

meaninggiống như Great Britain

namespace
Ví dụ:
  • After finishing his studies in Scotland, the author moved to London, located in the heart of Britain.

    Sau khi hoàn thành việc học ở Scotland, tác giả chuyển đến London, nằm ở trung tâm nước Anh.

  • The British royal family resides in Buckingham Palace, a grand building situated in the center of London, which is the largest city in Britain.

    Gia đình hoàng gia Anh sống tại Cung điện Buckingham, một tòa nhà lớn tọa lạc tại trung tâm London, thành phố lớn nhất nước Anh.

  • Some of the most famous landmarks in Britain include the Tower of London, the ancient Stonehenge monument, and the breathtakingly beautiful Edinburgh Castle.

    Một số địa danh nổi tiếng nhất ở Anh bao gồm Tháp London, tượng đài Stonehenge cổ đại và Lâu đài Edinburgh đẹp ngoạn mục.

  • Britain is known for its rainy climate, and many classic British novels, such as Charles Dickens' "Oliver Twist," depict this famous weather.

    Nước Anh nổi tiếng với khí hậu mưa nhiều và nhiều tiểu thuyết kinh điển của Anh, chẳng hạn như "Oliver Twist" của Charles Dickens, mô tả loại thời tiết nổi tiếng này.

  • The British traditional cuisine is famous for dishes like fish and chips, steak and kidney pie, and bangers and mash.

    Ẩm thực truyền thống của Anh nổi tiếng với các món ăn như cá và khoai tây chiên, bánh nướng thịt bò và thận, và xúc xích và khoai tây nghiền.

  • In 2012, Britain hosted the London Olympic and Paralympic Games, which were a huge success and showcased the country's rich culture and history.

    Năm 2012, Anh đăng cai Thế vận hội Olympic và Paralympic London, thành công rực rỡ và thể hiện nền văn hóa và lịch sử phong phú của đất nước này.

  • British literature is renowned worldwide, with famous authors like William Shakespeare, Jane Austen, and Agatha Christie leaving an indelible mark on the literary world.

    Văn học Anh nổi tiếng khắp thế giới với những tác giả nổi tiếng như William Shakespeare, Jane Austen và Agatha Christie để lại dấu ấn khó phai mờ trong thế giới văn học.

  • Millions of Britons rely on the National Health Service (NHS), a publicly funded healthcare system that provides essential medical care to all citizens.

    Hàng triệu người Anh dựa vào Dịch vụ Y tế Quốc gia (NHS), một hệ thống chăm sóc sức khỏe do nhà nước tài trợ, cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế thiết yếu cho mọi công dân.

  • One of Britain's greatest achievements is the development of the modern computer, which was made possible by the genius of Alan Turing, a British mathematician and computer scientist.

    Một trong những thành tựu vĩ đại nhất của nước Anh là sự phát triển của máy tính hiện đại, nhờ vào thiên tài của Alan Turing, một nhà toán học và khoa học máy tính người Anh.

  • Britain, along with France, Germany, and the Netherlands, is a founding member of the European Union (EU), a political and economic alliance that promotes cooperation, trade, and shared values.

    Anh, cùng với Pháp, Đức và Hà Lan, là thành viên sáng lập của Liên minh châu Âu (EU), một liên minh chính trị và kinh tế thúc đẩy hợp tác, thương mại và các giá trị chung.