tính từ
sáng, sáng chói
bright sunshine: mặt trời sáng chói
tươi
bright red: đỏ tươi
sáng sủa; rạng rỡ, sáng ngời; rực rỡ
a bright force: khuôn mặt sáng sủa
a bright smile: nụ cười rạng rỡ
bright eyes: cặp mắt sáng ngời
phó từ
sáng chói, sáng ngời
bright sunshine: mặt trời sáng chói