Định nghĩa của từ bread roll

bread rollnoun

bánh mì cuộn

/ˌbred ˈrəʊl//ˌbred ˈrəʊl/

Thuật ngữ "bread roll" có thể bắt nguồn từ thời trung cổ khi bánh mì thường được nướng trong những ổ bánh tròn lớn. Khi phương pháp vận chuyển và bảo quản được cải thiện, những người thợ làm bánh bắt đầu thử nghiệm với những ổ bánh nhỏ hơn, dễ xử lý hơn. Những ổ bánh nhỏ hơn này, thường có hình ngư lôi và kích thước vài inch, được gọi là "rolls". Từ "bread" tự giải thích, trong khi "roll" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hrolle", dùng để chỉ bất kỳ vật thể hình trụ nào, bao gồm cả cuộn vải hoặc thùng. Điều thú vị là thuật ngữ "roll" cũng có bối cảnh ẩm thực trong thời gian này, vì nó được sử dụng để mô tả các loại bánh ngọt hoặc bánh nướng được tạo hình và nướng trong khuôn hình trụ. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "bread rolls" bắt đầu được sử dụng thường xuyên hơn, có thể là do sự phổ biến ngày càng tăng của các loại bánh mì nhỏ hơn, dễ mang theo hơn. Khi công nghiệp hóa và các kỹ thuật sản xuất hàng loạt xuất hiện vào thế kỷ 19, bánh mì cuộn đã trở thành mặt hàng chủ lực trong cuộc sống hàng ngày của nhiều người, vì chúng dễ vận chuyển, nướng và bảo quản. Ngày nay, bánh mì cuộn là một phần phổ biến trong nhiều nền ẩm thực trên khắp thế giới, từ bánh sandwich truyền thống đến ổ bánh mì thủ công với nhiều hương vị và kết cấu khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • I ordered a grilled chicken sandwich with a side of bread rolls for my meal.

    Tôi gọi một chiếc bánh mì sandwich gà nướng kèm một ít bánh mì cuộn cho bữa ăn của mình.

  • The bakery had a fresh batch of warm and fluffy bread rolls waiting for customers.

    Tiệm bánh có một mẻ bánh mì nóng hổi và mềm mịn đang chờ khách hàng.

  • The hot dogs at the fair came with a pack of three bread rolls, perfect for filling with ketchup and mustard.

    Những chiếc xúc xích ở hội chợ được bán kèm với ba ổ bánh mì, rất thích hợp để nhồi tương cà và mù tạt.

  • The hamburger buns at the fast-food chain were actually just oversized bread rolls.

    Bánh mì kẹp thịt ở chuỗi cửa hàng thức ăn nhanh này thực chất chỉ là những ổ bánh mì cỡ lớn.

  • She spread avocado and feta cheese on the bread rolls for a quick and healthy breakfast option.

    Cô ấy phết bơ và phô mai feta lên ổ bánh mì để có một bữa sáng nhanh chóng và lành mạnh.

  • The bread rolls at the Italian restaurant were served with olive oil, balsamic vinegar, and garlic for dipping.

    Bánh mì cuộn tại nhà hàng Ý được phục vụ kèm dầu ô liu, giấm balsamic và tỏi để chấm.

  • The local bakery sold various types of bread rolls, including sourdough, whole wheat, and honey wheat.

    Tiệm bánh địa phương bán nhiều loại bánh mì cuộn khác nhau, bao gồm bánh mì chua, bánh mì nguyên cám và bánh mì mật ong.

  • For the vegetarian option, he opted for a bread roll stuffed with mushroom, spinach, and cheese.

    Đối với món chay, anh ấy đã chọn bánh mì cuộn nhồi nấm, rau bina và phô mai.

  • The bakery also had a variety of garlic bread rolls, perfect for garlic lovers who want a less messy alternative to traditional garlic bread.

    Tiệm bánh cũng có nhiều loại bánh mì tỏi, hoàn hảo cho những người thích tỏi và muốn có một sự thay thế ít bừa bộn hơn so với bánh mì tỏi truyền thống.

  • To accommodate the dietary restrictions, the restaurant offered gluten-free bread rolls made from wheat-alternative flours, such as rice flour or potato starch.

    Để đáp ứng những hạn chế về chế độ ăn uống, nhà hàng đã cung cấp bánh mì cuộn không chứa gluten làm từ các loại bột thay thế lúa mì, chẳng hạn như bột gạo hoặc tinh bột khoai tây.

Từ, cụm từ liên quan

All matches