Định nghĩa của từ bread bin

bread binnoun

thùng đựng bánh mì

/ˈbredbɒks//ˈbredbɑːks/

Thuật ngữ "bread bin" bắt nguồn từ phương ngữ Anh Anh và dùng để chỉ một vật đựng dùng để đựng bánh mì, đặc biệt là trong bếp. Thuật ngữ "bin" trong ngữ cảnh này bắt nguồn từ "binne" trong tiếng Anh Trung cổ, dùng để mô tả một vật phẩm quý giá hoặc có giá trị được cất giữ trong một vật đựng. Việc sử dụng "bread bin" như một thuật ngữ cụ thể để chỉ vật đựng bánh mì có thể xuất hiện vào những năm 1930 hoặc 1940 khi việc sản xuất bánh mì hàng loạt và đóng gói trở nên phổ biến hơn. Trước khi phát minh ra các vật đựng tiện lợi, bánh mì thường được bọc trong vải hoặc buộc bằng dây thừng, và tủ đựng thức ăn hoặc tủ bếp đủ để bảo quản. Tuy nhiên, với sự ra đời của sản xuất bánh mì công nghiệp, việc bảo vệ bánh mì khỏi độ ẩm và sâu bệnh trở nên cần thiết, dẫn đến việc tạo ra các vật đựng chuyên dụng vừa tiện lợi vừa vệ sinh. Do đó, thuật ngữ "bread bin" xuất hiện để mô tả những phụ kiện nhà bếp tiện dụng này và sự phổ biến của thuật ngữ này phản ánh thực tế phổ biến là bảo quản bánh mì trong một vật đựng chuyên dụng để giữ độ tươi và tránh hư hỏng.

namespace
Ví dụ:
  • My bread bin is always stocked with fresh loaves of crusty bread, keeping them perfectly soft and preserving their flavor.

    Thùng đựng bánh mì của tôi luôn đầy ắp những ổ bánh mì mới ra lò, giúp bánh luôn mềm và giữ nguyên được hương vị.

  • I forgot to put my bread in the bread bin last night and woke up to stale, hard rolls this morning.

    Tối qua tôi quên bỏ bánh mì vào thùng đựng bánh mì và sáng nay thức dậy thấy những ổ bánh mì cũ kỹ, cứng ngắc.

  • The bread bin in our kitchen is a small, sleek appliance that seamlessly integrates into our modern kitchen décor.

    Thùng đựng bánh mì trong bếp của chúng tôi là một thiết bị nhỏ, kiểu dáng đẹp, dễ dàng hòa hợp với phong cách trang trí nhà bếp hiện đại.

  • After dinner, I always make it a habit to transfer our bread to the bread bin to keep it from going moldy.

    Sau bữa tối, tôi luôn có thói quen chuyển bánh mì vào thùng đựng bánh mì để bánh không bị mốc.

  • The bread bin in our pantry is constantly filled to the brim, as we can never seem to resist buying bread in bulk.

    Thùng đựng bánh mì trong tủ đựng thức ăn của chúng tôi lúc nào cũng đầy ắp vì chúng tôi không thể cưỡng lại được việc mua bánh mì với số lượng lớn.

  • It's amazing how clean and hygienic the bread bin keeps our bread, preventing any unwanted moisture or bacteria from affecting its texture or taste.

    Thật tuyệt vời khi hộp đựng bánh mì có thể giữ bánh mì sạch sẽ và hợp vệ sinh đến thế, ngăn không cho độ ẩm hoặc vi khuẩn không mong muốn ảnh hưởng đến kết cấu hoặc hương vị của bánh.

  • In order to accommodate our growing family, we recently invested in a larger bread bin that can hold multiple loaves at once.

    Để đáp ứng nhu cầu của gia đình ngày càng đông đúc, gần đây chúng tôi đã đầu tư vào một thùng đựng bánh mì lớn hơn có thể đựng được nhiều ổ bánh mì cùng một lúc.

  • I love the convenience of being able to easily access fresh bread from our bread bin, without having to dig through a cramped linen closet or basement.

    Tôi thích sự tiện lợi khi có thể dễ dàng lấy bánh mì tươi từ thùng đựng bánh mì mà không cần phải lục tung tủ vải chật chội hay tầng hầm.

  • The bread bin has become an essential part of our kitchen, as it not only keeps our bread fresh but also helps us save money by reducing waste.

    Thùng đựng bánh mì đã trở thành một phần thiết yếu trong nhà bếp của chúng tôi, vì nó không chỉ giữ bánh mì tươi mà còn giúp chúng tôi tiết kiệm tiền bằng cách giảm thiểu rác thải.

  • My bread bin is so spacious that I can even store our homemade artisan bread in there, staying tight and airy until it's ready to be enjoyed.

    Hộp đựng bánh mì của tôi rộng rãi đến mức tôi có thể cất cả bánh mì thủ công tự làm vào đó, giữ kín và thoáng khí cho đến khi bạn thưởng thức.

Từ, cụm từ liên quan

All matches