Định nghĩa của từ branding iron

branding ironnoun

sắt đóng dấu

/ˈbrændɪŋ aɪən//ˈbrændɪŋ aɪərn/

Thuật ngữ "branding iron" bắt nguồn từ ngành nông nghiệp vào thế kỷ 17 như một cách để nhận dạng và phân biệt vật nuôi. Động từ "to brand" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "brānwan", có nghĩa là "đốt cháy". Ban đầu, nông dân và chủ trang trại sẽ đốt chữ viết tắt hoặc ký hiệu của họ vào da vật nuôi bằng một thanh sắt nung đỏ để lại dấu hiệu vĩnh viễn như một hình thức nhận dạng quyền sở hữu. Theo thời gian, hoạt động đánh dấu vật nuôi này đã trở thành một tiêu chuẩn trong ngành chăn nuôi. Công cụ kim loại được sử dụng cho mục đích này được gọi là "branding iron.". Nó thường được làm bằng sắt hoặc thép, được tạo thành các hình dạng khác nhau như hình chữ nhật, hình tròn, hình tam giác hoặc các họa tiết khác để nhận dạng duy nhất vật nuôi của chủ sở hữu. Ngày nay, thuật ngữ "branding" đã mở rộng ra ngoài phạm vi chỉ dành cho vật nuôi và được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau để biểu thị quá trình tạo ra bản sắc độc đáo và dễ nhận biết cho các sản phẩm hoặc dịch vụ thông qua nhiều chiến lược khác nhau như logo, khẩu hiệu và sứ mệnh của công ty. Trong bối cảnh này, việc đóng dấu sắt không còn giới hạn ở gia súc nữa, nhưng khái niệm "branding" vẫn bắt nguồn từ ngành nông nghiệp và chăn nuôi.

namespace
Ví dụ:
  • The rancher used his trusty branding iron to mark the calves with his distinctive cattle brand.

    Người chăn nuôi đã sử dụng chiếc bàn là đóng dấu đáng tin cậy của mình để đánh dấu con bê bằng con dấu gia súc đặc trưng của mình.

  • The cowboy carefully heated the branding iron over the fire before pressing it into the cow's skin.

    Người cao bồi cẩn thận hơ nóng miếng sắt đóng dấu trên lửa trước khi ấn nó vào da bò.

  • The ranch hand skillfully guided the steer to the branding chute and held it down while the branding iron left its indelible mark.

    Người chăn nuôi khéo léo dẫn con bò đến máng đóng dấu và giữ chặt nó trong khi thanh sắt đóng dấu để lại dấu ấn không thể phai mờ.

  • The ranch owner's brand, a simple circle with his initials inside, was instantly recognizable after being seared into the hides of his livestock.

    Thương hiệu của chủ trang trại, một vòng tròn đơn giản với tên viết tắt của ông bên trong, có thể nhận ra ngay lập tức sau khi được in lên da gia súc.

  • The branding iron left a deep, sharp impression in the tender skin, signifying ownership and identification.

    Bàn là đóng dấu để lại dấu ấn sâu sắc trên lớp da mềm mại, thể hiện quyền sở hữu và nhận dạng.

  • The cowboys formed a chain-gang to speed up the process, each wielding his own branding iron to mark the animals as they went by.

    Những chàng cao bồi đã thành lập một đội xích để đẩy nhanh quá trình, mỗi người đều cầm một chiếc sắt đóng dấu để đánh dấu những con vật khi chúng đi qua.

  • The rancher took great pride in his cattle brand, knowing it was an instant signifier of his hard-working and dedicated brand.

    Người chăn nuôi rất tự hào về thương hiệu gia súc của mình, vì biết rằng đó là dấu hiệu tức thời cho thấy thương hiệu chăm chỉ và tận tụy của ông.

  • The branding iron left a searing, smoky smell in the air, a reminder that this was part of the unavoidable process of making a living in the Wild West.

    Bàn là đóng dấu để lại mùi khói khét trong không khí, nhắc nhở rằng đây là một phần không thể tránh khỏi trong quá trình kiếm sống ở miền Tây hoang dã.

  • The hot iron left a red-hot circle that blistered and festered for days until it healed into a hard, calloused circle.

    Bàn là nóng để lại một vòng tròn đỏ rực, phồng rộp và mưng mủ trong nhiều ngày cho đến khi nó lành lại thành một vòng tròn cứng, chai sạn.

  • The branding iron was a symbol of the Old West's raw, rugged life, marking all who felt brave enough to tame and claim these wild and untamed lands.

    Bàn là đóng dấu là biểu tượng cho cuộc sống thô sơ, khắc nghiệt của miền Tây Cũ, đánh dấu tất cả những ai đủ can đảm để thuần hóa và chiếm lấy vùng đất hoang dã và chưa được thuần hóa này.

Từ, cụm từ liên quan

All matches