Định nghĩa của từ brand recognition

brand recognitionnoun

nhận diện thương hiệu

/ˌbrænd rekəɡˈnɪʃn//ˌbrænd rekəɡˈnɪʃn/

Thuật ngữ "brand recognition" đề cập đến mức độ mà người tiêu dùng có thể nhận diện và nhớ lại một thương hiệu cụ thể chỉ bằng cách nhìn hoặc nghe tên, biểu tượng hoặc các đặc điểm phân biệt khác của thương hiệu đó. Khái niệm này trở nên quan trọng hơn trong cuộc Cách mạng Công nghiệp khi sản xuất hàng loạt và quảng cáo được áp dụng rộng rãi. Khi sự cạnh tranh gia tăng, các nhà sản xuất nhận ra rằng họ cần một cách để phân biệt sản phẩm của mình với sản phẩm của đối thủ cạnh tranh. Thương hiệu trở thành phương tiện truyền đạt các thuộc tính và giá trị độc đáo của một sản phẩm hoặc công ty đến người tiêu dùng và do đó, các thương hiệu dễ nhận biết có xu hướng có lợi thế cạnh tranh trên thị trường. Do đó, thuật ngữ "brand recognition" xuất hiện như một cách để mô tả mức độ quen thuộc và nhớ lại mà người tiêu dùng dành cho các thương hiệu cụ thể.

namespace
Ví dụ:
  • Nike's iconic swoosh logo and slogan, "Just Do It," have led to significant brand recognition worldwide, making it easy for customers to identify and trust Nike products.

    Logo biểu tượng và khẩu hiệu "Just Do It" của Nike đã mang lại sự nhận diện thương hiệu đáng kể trên toàn thế giới, giúp khách hàng dễ dàng nhận diện và tin tưởng vào sản phẩm của Nike.

  • Coca-Cola is a global brand that consumers easily recognize due to its distinctive red and white logo and iconic bottle shape, making it a top choice for crossing borders and breaking language barriers.

    Coca-Cola là một thương hiệu toàn cầu mà người tiêu dùng dễ dàng nhận biết nhờ logo màu đỏ và trắng đặc trưng cùng hình dáng chai mang tính biểu tượng, khiến đây trở thành lựa chọn hàng đầu khi muốn vượt qua biên giới và phá vỡ rào cản ngôn ngữ.

  • Apple is known for its sleek and innovative designs, and the company's brand recognition is evident in the way consumers flock to mall stores and online stores for iPhones, Macs, and iPads.

    Apple nổi tiếng với những thiết kế đẹp mắt và sáng tạo, và khả năng nhận diện thương hiệu của công ty được thể hiện rõ qua cách người tiêu dùng đổ xô đến các cửa hàng trung tâm thương mại và cửa hàng trực tuyến để mua iPhone, Mac và iPad.

  • McDonald's golden arches are as familiar a symbol to consumers worldwide as its famous Big Mac, French fries, and Happy Meals.

    Biểu tượng mái vòm vàng của McDonald's là biểu tượng quen thuộc với người tiêu dùng trên toàn thế giới giống như Big Mac, khoai tây chiên và Happy Meal nổi tiếng của hãng này.

  • Amazon's logo, a yellow arrow shape resembling a smile, symbolizes the company's commitment to customer satisfaction and brand recognition that allows it to dominate online sales.

    Logo của Amazon, hình mũi tên màu vàng giống như nụ cười, tượng trưng cho cam kết của công ty đối với sự hài lòng của khách hàng và nhận diện thương hiệu, cho phép công ty thống trị doanh số bán hàng trực tuyến.

  • Google's minimalist logo and search engine interface make it easy for users to navigate and locate information effortlessly, making it a leader in web development and technology.

    Logo tối giản và giao diện công cụ tìm kiếm của Google giúp người dùng dễ dàng điều hướng và tìm thông tin, giúp Google trở thành công ty dẫn đầu trong lĩnh vực phát triển web và công nghệ.

  • Adidas' three-stripe iconography and "Impossible Is Nothing" mantra resonate with sports enthusiasts globally, making it a covetable brand in the athletic wear and sports equipment industry.

    Biểu tượng ba sọc của Adidas và câu thần chú "Không thể là không thể" được những người đam mê thể thao trên toàn thế giới ưa chuộng, khiến đây trở thành một thương hiệu đáng mơ ước trong ngành trang phục và dụng cụ thể thao.

  • FedEx's purple and orange branding and logo, featuring an arrow in between the "E" and "X" in its name, evoke speed and efficiency, helping it stand out in the delivery industry.

    Thương hiệu và logo màu tím và cam của FedEx, với hình mũi tên nằm giữa chữ "E" và "X" trong tên, gợi lên tốc độ và hiệu quả, giúp công ty này nổi bật trong ngành chuyển phát.

  • Caterpillar's "C"'> logo and vibrant yellow color represent an unmatched commitment to quality, reliability, and durability, making it a household name in the heavy machinery industry.

    Logo chữ "C" và màu vàng rực rỡ của Caterpillar thể hiện cam kết không gì sánh bằng về chất lượng, độ tin cậy và độ bền, khiến công ty trở thành cái tên quen thuộc trong ngành máy móc hạng nặng.

  • Starbucks' green logo and iconic red cups carry significant brand recognition, creating an emotional connection between the coffeehouse and its customers worldwide.

    Logo màu xanh lá cây và những chiếc cốc màu đỏ mang tính biểu tượng của Starbucks mang ý nghĩa nhận diện thương hiệu quan trọng, tạo nên mối liên hệ tình cảm giữa quán cà phê và khách hàng trên toàn thế giới.

Từ, cụm từ liên quan

All matches