Định nghĩa của từ boy racer

boy racernoun

cậu bé đua xe

/ˌbɔɪ ˈreɪsə(r)//ˌbɔɪ ˈreɪsər/

Thuật ngữ "boy racer" có nguồn gốc từ những năm 1960 tại Vương quốc Anh để mô tả những thanh niên, thường ở độ tuổi thiếu niên, tham gia vào hoạt động lái xe tuần tra, một trò tiêu khiển liên quan đến việc lái xe nhanh trong những chiếc xe được bảo dưỡng kém quanh khu dân cư. Thuật ngữ này ám chỉ rằng những cá nhân này chưa trưởng thành và liều lĩnh, giống như những cậu bé hung hăng tham gia vào hành vi nguy hiểm. Phần "racer" của thuật ngữ này ngụ ý rằng những cá nhân này thích lái xe tốc độ cao, mặc dù họ không nhất thiết phải tham gia vào các sự kiện đua xe chính thức. Từ đó, nhãn "boy racer" đã được công nhận rộng rãi hơn trong văn hóa đại chúng và mặc dù nó có thể không còn phản ánh chính xác nền văn hóa phụ mà nó mô tả, nhưng nó vẫn là một cách diễn đạt thông tục để chỉ những người lái xe trẻ tuổi thể hiện hành vi lái xe liều lĩnh.

namespace
Ví dụ:
  • The loud exhaust of his modified car drew attention from nearby drivers as he accelerated, earning him the label of boy racer.

    Tiếng ống xả lớn của chiếc xe độ của anh thu hút sự chú ý của những người lái xe gần đó khi anh tăng tốc, khiến anh được mệnh danh là tay đua trẻ tuổi.

  • The police have been targeting boy racers in the area due to the increased number of speeding and reckless driving incidents.

    Cảnh sát đang nhắm vào các tay đua trẻ em trong khu vực do số vụ lái xe quá tốc độ và liều lĩnh ngày càng tăng.

  • The boy racer's vehicle was confiscated at a routine stop and sale due to falsified documents.

    Chiếc xe của tay đua trẻ tuổi đã bị tịch thu tại một điểm dừng và bán xe thông thường do giấy tờ giả.

  • The boy racer's friends joined him in driving erratically and exhibiting dangerous stunts, leading to unsafe traffic conditions.

    Những người bạn của cậu bé đua xe đã cùng cậu lái xe một cách hỗn loạn và thực hiện những pha nguy hiểm, dẫn đến tình trạng giao thông không an toàn.

  • The boy racer's lack of understanding of road safety rules made him a liability on the road, putting himself and innocent pedestrians at risk.

    Việc thiếu hiểu biết về luật an toàn giao thông của cậu bé đua xe đã khiến cậu trở thành gánh nặng trên đường, gây nguy hiểm cho chính cậu và những người đi bộ vô tội.

  • The boy racer's relentless pursuit of speed and adrenaline has landed him several penalties and fines for illicit behavior.

    Việc theo đuổi tốc độ và cảm giác mạnh không ngừng nghỉ của tay đua trẻ tuổi này đã khiến anh phải nhận nhiều hình phạt và tiền phạt vì hành vi vi phạm pháp luật.

  • The boy racer's love for modifying his car pushed him to take risks, causing mechanical errors in his vehicle and adding unnecessary expenses.

    Niềm đam mê độ xe của cậu bé đua xe đã thúc đẩy cậu chấp nhận rủi ro, gây ra các lỗi cơ học cho xe và phát sinh thêm nhiều chi phí không cần thiết.

  • The boy racer's lack of restraint in his driving behavior adversely affected the safety of the community, compelling officials to take severe measures.

    Hành vi lái xe thiếu kiềm chế của cậu bé đã ảnh hưởng xấu đến sự an toàn của cộng đồng, buộc các quan chức phải thực hiện các biện pháp nghiêm khắc.

  • The boy racer's obsession with his car has led him to overlook critical maintenance and inspections, jeopardizing his safety and others'.

    Sự ám ảnh với chiếc xe của cậu bé đua xe đã khiến cậu bỏ qua việc bảo dưỡng và kiểm tra quan trọng, gây nguy hiểm cho sự an toàn của cậu và những người khác.

  • The boy racer's disregard for traffic rules and other road users' welfare earned him the unflattering label of 'accidental hero' after causing multiple disasters on the road.

    Việc cậu bé đua xe này coi thường luật lệ giao thông và sự an toàn của những người tham gia giao thông khác đã khiến cậu bị gắn cho cái mác không mấy hay ho là 'anh hùng vô tình' sau khi gây ra nhiều thảm họa trên đường.

Từ, cụm từ liên quan

All matches