Định nghĩa của từ bovver boots

bovver bootsnoun

giày bốt bovver

/ˈbɒvə buːts//ˈbɑːvər buːts/

Thuật ngữ "bovver boots" có thể bắt nguồn từ những năm 1960 ở Anh, đặc biệt là trong cộng đồng lao động. Bản thân thuật ngữ này là một từ ghép, kết hợp các từ "buggers" (tiếng lóng chỉ "gangsters" hoặc "những gã cứng đầu") và "overalls" (chỉ quần áo của tầng lớp lao động). "Bovver" bắt nguồn từ tiếng Anh bản địa "bovver", có nghĩa là "đe dọa" hoặc "dọa nạt". Giày bốt Bovver, còn được gọi là doc martens hoặc giày bốt Combat, ban đầu trở nên phổ biến trong nền văn hóa phụ mod vào giữa những năm 1960. Những đôi bốt này được biết đến với đế giày chắc chắn đặc biệt, phần trên bằng da hoặc da lộn dày và phần trước buộc dây. Những đôi bốt này được những người theo chủ nghĩa mod ưa chuộng không chỉ vì vẻ ngoài thời trang mà còn vì độ bền và tính thiết thực, đặc biệt là khi nhảy trên những bề mặt không bằng phẳng. Sau đó, sự phổ biến của giày bốt bovver đã vượt ra ngoài nền văn hóa phụ mod sang các nền văn hóa thanh thiếu niên thuộc tầng lớp lao động khác như skinhead và punk. Vào những năm 1970, những kẻ đầu trọc đã bắt kịp xu hướng này, đi bốt như một phần đồng phục của họ, thường bao gồm bộ đồ quân đội, niềng răng và mái tóc vàng dài. Tuy nhiên, sự liên tưởng của bốt với những kẻ đầu trọc và phong trào tân quốc xã đã dẫn đến những hàm ý tiêu cực, với một số người coi chúng là biểu tượng của hệ tư tưởng phát xít. Ngày nay, thuật ngữ "bovver boots" vẫn được sử dụng ở Anh, mặc dù ý nghĩa của thuật ngữ này đã thay đổi theo thời gian. Trong khi nhiều người vẫn sử dụng thuật ngữ này để mô tả những đôi bốt da hoặc da lộn chắc chắn, những người khác hiện gọi bất kỳ đôi bốt nào có đế dày là "bovver boots." Chúng đã trở thành mặt hàng thời trang chủ lực, với các thương hiệu như Dr. Martens, Timberland và Red Wing Shoes sản xuất các biến thể dựa trên thiết kế cổ điển. Biểu tượng của bốt vẫn còn gây tranh cãi, với một số người vẫn giữ mối liên hệ tích cực của chúng với văn hóa hiện đại và di sản của tầng lớp lao động, trong khi những người khác lại nhìn nhận chúng theo hướng tiêu cực hơn.

namespace
Ví dụ:
  • She paired her leather leggings with a oversized sweater and bovver boots, completing the edgy urban look.

    Cô kết hợp quần legging da với áo len oversize và bốt bovver, hoàn thiện vẻ ngoài thành thị cá tính.

  • The musician strutted onto the stage in his studded jacket, ripped jeans, and a pair of bovver boots that added an extra dose of punk rock style.

    Nghệ sĩ nhạc sĩ bước lên sân khấu với chiếc áo khoác đinh tán, quần jeans rách và đôi bốt bovver, tăng thêm phong cách punk rock.

  • The model rocked the grunge-inspired fashion trend by accessorizing her plaid shirt and slip dress with a pair of bovver boots.

    Người mẫu này đã khuấy động xu hướng thời trang lấy cảm hứng từ phong cách grunge bằng cách kết hợp áo sơ mi kẻ caro và váy ngủ cùng một đôi bốt bovver.

  • The fashion week trendsetters were spotted rocking their take on the bovver boot, ranging from chunky platform heels to sleek ankle-length versions.

    Những người đi đầu xu hướng trong tuần lễ thời trang đã diện những đôi bốt bovver, từ giày cao gót đế thô đến những kiểu dáng thanh lịch dài đến mắt cá chân.

  • The rainy weather didn't stop the blogger from stepping out in style, pairing her raincoat with bovver boots and a bright red umbrella.

    Thời tiết mưa không ngăn cản blogger này xuất hiện đầy phong cách, kết hợp áo mưa với bốt bovver và một chiếc ô màu đỏ tươi.

  • The celebrity stepped onto the red carpet in a floor-length gown but surprised fans with an unexpected side – a pair of bovver boots peeking out from beneath her dress.

    Người nổi tiếng bước lên thảm đỏ trong chiếc váy dài chấm đất nhưng lại khiến người hâm mộ ngạc nhiên với một khía cạnh bất ngờ - một đôi bốt bovver thò ra từ bên dưới chiếc váy.

  • The fashion influencer gave her leather pants and bomber jacket an unexpected twist by teaming them with a vintage-style, ankle-length pair of bovver boots.

    Người có sức ảnh hưởng trong làng thời trang đã tạo nên sự thay đổi bất ngờ cho quần da và áo khoác bomber của mình bằng cách kết hợp chúng với một đôi bốt bovver cao đến mắt cá chân theo phong cách cổ điển.

  • The singer channeled Rock 'n' Roll royalty by pairing his effortless leather jacket with a pair of bovver boots, adding a touch of rebellion to his stage persona.

    Nam ca sĩ đã thể hiện phong cách hoàng gia Rock 'n' Roll bằng cách kết hợp chiếc áo khoác da đơn giản với đôi bốt bovver, thêm chút nổi loạn vào phong cách sân khấu của mình.

  • The trendsetter added an unexpected twist to her sundress by pairing it with a pair of oversized bovver boots, creating a fun and eclectic look that stood out in a crowd.

    Người đi đầu xu hướng đã thêm nét mới lạ bất ngờ cho chiếc váy suông của mình bằng cách kết hợp nó với một đôi bốt bovver quá khổ, tạo nên vẻ ngoài vui nhộn và pha trộn, nổi bật giữa đám đông.

  • The fashion-conscious woman refused to let inclement weather dampen her style – instead, she paired her rain poncho with sleek ankle-length bovver boots, emerging as the feather in fashion's cap.

    Người phụ nữ sành điệu này không để thời tiết khắc nghiệt làm giảm phong cách của mình – thay vào đó, cô kết hợp áo mưa với bốt bovver cao đến mắt cá chân, trở thành chiếc lông vũ trên mũ thời trang.

Từ, cụm từ liên quan

All matches