Định nghĩa của từ bottle party

bottle partynoun

tiệc chai

/ˈbɒtl pɑːti//ˈbɑːtl pɑːrti/

Thuật ngữ "bottle party" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20, đặc biệt là ở Hoa Kỳ, như một thuật ngữ để mô tả các cuộc tụ họp xã hội tập trung vào việc tiêu thụ rượu. Tên gọi này xuất phát từ thực tế là khách sẽ mang theo chai rượu, rượu vang hoặc bia của riêng họ đến sự kiện, sau đó được chia sẻ và chuyền tay nhau trong nhóm. Ban đầu, tiệc rượu là cách để các cá nhân tổ chức các cuộc tụ họp mà không phải tốn kém mua và cung cấp đầy đủ rượu. Thay vào đó, mỗi khách sẽ mang theo chai rượu mà họ thích, góp phần tạo nên sự đa dạng và lựa chọn chung có sẵn tại bữa tiệc. Khi tiệc rượu trở nên phổ biến, chúng trở thành một đặc điểm chung của các sự kiện xã hội trên khắp cả nước, đặc biệt là trong thời kỳ Cấm rượu khi việc mua hoặc bán rượu hợp pháp trở nên khó khăn. Tiệc rượu cũng trở nên phổ biến trở lại vào những năm 1970 và 1980 như một sự thay thế thân mật và thoải mái hơn cho việc nhảy từ quán bar này sang quán rượu khác hoặc đến hộp đêm. Ngày nay, thuật ngữ "bottle party" vẫn được dùng để mô tả những buổi tụ họp không chính thức, nơi khách mang theo đồ uống có cồn yêu thích của họ, thể hiện di sản lâu đời của truyền thống xã hội độc đáo và đầy phong cách này.

namespace
Ví dụ:
  • The teenagers had a bottle party last night, consuming numerous bottles of alcohol until the early hours of the morning.

    Những thiếu niên này đã tổ chức tiệc rượu vào đêm qua và uống rất nhiều chai rượu cho đến tận sáng sớm.

  • The man's wallet was missing, and all he could remember was after his bottle party, he had left it on the bar counter.

    Chiếc ví của người đàn ông đã mất, và tất cả những gì anh ta nhớ được là sau bữa tiệc rượu, anh ta đã để quên nó trên quầy bar.

  • On a hot summer day, the group organized a bottle party at the beach, enjoying ice-cold beverages and soaking up the sun.

    Vào một ngày hè nóng nực, nhóm đã tổ chức một bữa tiệc rượu trên bãi biển, thưởng thức đồ uống lạnh như đá và tắm nắng.

  • The company's annual staff celebration involved a bottle party, where employees brought in their favorite drinks to share, creating a lively and festive atmosphere.

    Lễ kỷ niệm thường niên của công ty bao gồm một bữa tiệc rượu, nơi các nhân viên mang theo đồ uống yêu thích của mình để chia sẻ, tạo nên bầu không khí sôi động và lễ hội.

  • The partygoers brought their favorite bottles of wine and spirits, toasting to good health and friendships that have lasted for years.

    Những người dự tiệc mang theo những chai rượu vang và rượu mạnh yêu thích của mình, chúc mừng sức khỏe và tình bạn đã kéo dài nhiều năm.

  • The college freshmen hosted a bottle party for their dorm mates in lieu of throwing a housewarming party, considering the drinking age in their state.

    Các sinh viên năm nhất đã tổ chức một bữa tiệc rượu cho bạn cùng phòng ký túc xá thay vì tổ chức tiệc tân gia, vì độ tuổi được phép uống rượu ở tiểu bang của họ vẫn còn thấp.

  • The musician's bottle party, which was scheduled to coincide with her concert, drew an impressive crowd of fans and industry insiders.

    Bữa tiệc rượu của nhạc sĩ, được lên lịch trùng với buổi hòa nhạc của cô, đã thu hút được một lượng lớn người hâm mộ và những người trong ngành.

  • At the celebrity's bottle party, the singer and his backing vocalists swapped microphones and serenaded each other with their hits, making it an unforgettable night.

    Tại bữa tiệc rượu của người nổi tiếng, nam ca sĩ và các ca sĩ hát bè đã trao đổi micro và hát tặng nhau những ca khúc hit của họ, tạo nên một đêm đáng nhớ.

  • The athlete invited only his closest buddies to his bottle party, where they indulged in High-end spirits, recalling their fondest sporting memories.

    Vận động viên này chỉ mời những người bạn thân thiết nhất đến bữa tiệc rượu của mình, nơi họ thưởng thức các loại rượu mạnh cao cấp, ôn lại những kỷ niệm thể thao đẹp nhất của họ.

  • The bachelor's farewell party turned into a bottle party, which lasted well into the night, as guests took turns making a toast to the groom-to-be.

    Bữa tiệc chia tay độc thân đã trở thành một bữa tiệc rượu kéo dài đến tận đêm khuya, khi các vị khách thay phiên nhau nâng ly chúc mừng chú rể tương lai.

Từ, cụm từ liên quan