Định nghĩa của từ bottle blonde

bottle blondeadjective

chai tóc vàng

/ˌbɒtl ˈblɒnd//ˌbɑːtl ˈblɑːnd/

Thuật ngữ "bottle blonde" có nguồn gốc từ những năm 1930 và 1940, trong thời kỳ đỉnh cao của Thời đại hoàng kim của Hollywood. Đây là một thuật ngữ lóng dùng để mô tả những người phụ nữ nhuộm tóc vàng bằng thuốc nhuộm tóc hóa học, được gọi là "thuốc nhuộm chai". Trước khi những loại thuốc nhuộm này ra đời, phụ nữ thường thay đổi màu tóc thông qua các phương pháp nhuộm tạm thời như xả hoặc henna, hoặc thông qua các kỹ thuật lâu dài hơn như nhuộm highlight hoặc tẩy, có thể gây hư tổn và tốn thời gian. Thuốc nhuộm chai cho phép phụ nữ nhanh chóng và dễ dàng đạt được màu tóc mong muốn, bao gồm cả màu vàng, mà không cần các quy trình phức tạp và tốn thời gian. Sự tiện lợi này, cùng với sự liên tưởng giữa tóc vàng với vẻ đẹp và sự nữ tính, đã dẫn đến sự trỗi dậy của hiện tượng "bottle blonde". Một số "bottle blondes" đáng chú ý trong thời kỳ này bao gồm Jean Harlow, một biểu tượng của Hollywood nổi tiếng với mái tóc vàng bạch kim, và Veronica Lake, nổi tiếng với kiểu tóc "ú òa" đặc trưng, ​​làm nổi bật mái tóc vàng của cô. Thuật ngữ "bottle blonde" không còn được ưa chuộng sau những năm 1940, nhưng kể từ đó đã trở lại trong văn hóa đại chúng, đặc biệt là trong thời trang và làm đẹp, khi nó thường được dùng thay thế cho "blonde references" hoặc "platinum princess" để mô tả những người phụ nữ tóc vàng.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah spent hours in the salon getting her hair dyed platinum blonde, resulting in her transforming into a classic bottle blonde.

    Sarah đã dành nhiều giờ trong tiệm để nhuộm tóc màu vàng bạch kim, giúp cô trở thành một cô gái tóc vàng hoe cổ điển.

  • The celebrity's signature look is as a bottle blonde with long, voluminous waves.

    Vẻ ngoài đặc trưng của người nổi tiếng này là mái tóc vàng hoe với những lọn tóc dài và bồng bềnh.

  • The protagonist's ex-girlfriend was a bottle blonde who never failed to turn heads with her bright blond hair.

    Bạn gái cũ của nhân vật chính là một cô gái tóc vàng hoe luôn khiến mọi người phải ngoái nhìn với mái tóc vàng óng của mình.

  • The blonde bombshell's iconic look is attributed to her classic bottle blonde color.

    Vẻ ngoài mang tính biểu tượng của người đẹp tóc vàng này được cho là nhờ màu tóc vàng hoe cổ điển của cô.

  • The model's bottle blonde hair shone brilliantly under the bright stage lights as she strutted down the runway.

    Mái tóc vàng hoe của người mẫu tỏa sáng rực rỡ dưới ánh đèn sân khấu khi cô sải bước trên sàn diễn.

  • The pompous fashion editor demanded that the cover model be a bottle blonde, as it is a timeless and classic look.

    Biên tập viên thời trang kiêu kỳ này đã yêu cầu người mẫu trang bìa phải là một cô gái tóc vàng hoe vì đây là kiểu tóc cổ điển và vượt thời gian.

  • The actress's bottle blonde hair made her stand out from the crowd in the sea of brunettes at the red carpet event.

    Mái tóc vàng hoe của nữ diễn viên khiến cô nổi bật giữa đám đông những cô gái tóc nâu tại sự kiện thảm đỏ.

  • The bottle blonde's wavy hair cascaded over her shoulders as she posed for the cameras, showcasing her radiant and dazzling image.

    Mái tóc xoăn vàng hoe của cô gái này xõa xuống vai khi cô tạo dáng trước ống kính, khoe hình ảnh rạng rỡ và chói lọi của mình.

  • The celebrity's bottle blonde bombshell look had its beginnings in the 1920s and is still as trendy and alluring today.

    Kiểu tóc vàng hoe bồng bềnh của người nổi tiếng này bắt đầu xuất hiện vào những năm 1920 và vẫn hợp thời trang và quyến rũ cho đến ngày nay.

  • The character's bottle blonde hair was a sight to behold, drawing one's gaze to her radiant and ethereal looks.

    Mái tóc vàng hoe của nhân vật này thực sự là một cảnh tượng đáng chú ý, thu hút ánh nhìn của người khác vào vẻ ngoài rạng rỡ và thanh thoát của cô.

Từ, cụm từ liên quan

All matches