Định nghĩa của từ bottle bank

bottle banknoun

ngân hàng chai

/ˈbɒtl bæŋk//ˈbɑːtl bæŋk/

Thuật ngữ "bottle bank" bắt nguồn từ giữa thế kỷ 20, như một phần của nhận thức ngày càng tăng và phản ứng trước sự gia tăng sản xuất chai nhựa và chai thủy tinh ở các khu vực thành thị. Các ngân hàng chai lần đầu tiên được giới thiệu ở Anh vào những năm 1960 như một phương tiện khuyến khích mọi người tái chế rác thải của họ thay vì chỉ vứt chúng vào bãi rác hoặc vứt bừa bãi trên đường phố. Thuật ngữ "bottle bank" là một thuật ngữ đơn giản kết hợp hai thành phần chính: khái niệm về "bank" hoặc điểm thu gom, nơi mọi người có thể gửi chai tái chế của họ và thực tế là những thùng chứa này thường có hình dạng giống như chai. Các ngân hàng chai đầu tiên về cơ bản là những thùng chứa hình chữ nhật lớn, làm bằng nhựa hoặc kim loại, được thiết kế giống như những chai úp ngược, do đó có tên là "bottle bank." Bản thân từ "bank" gợi lên sự liên tưởng đến trách nhiệm, an ninh và độ tin cậy, tất cả những phẩm chất này đều cần thiết cho hoạt động của một hệ thống tái chế công cộng. Bằng cách đưa từ này vào từ điển tái chế, mọi người dễ dàng hiểu được mục đích của các cơ sở này và cách chúng hoạt động. Ngày nay, thuật ngữ "bottle bank" vẫn được sử dụng ở nhiều nơi trên thế giới và khái niệm về một cơ sở chuyên dụng để thu thập vật liệu tái chế hiện là một phần tiêu chuẩn của quy hoạch đô thị và chiến lược quản lý chất thải. Mặc dù hình dạng và thiết kế của các cơ sở này đã thay đổi theo thời gian, nhưng mục đích cơ bản của ngân hàng chai vẫn như vậy: cho phép mọi người chịu trách nhiệm về chất thải của mình và đảm bảo rằng chất thải được xử lý theo cách bền vững và thân thiện với môi trường.

namespace
Ví dụ:
  • Don't forget to place your empty plastic bottles in the bottle bank located at the corner of the street.

    Đừng quên đặt những chai nhựa rỗng của bạn vào thùng đựng chai ở góc phố.

  • Let's walk to the nearby supermarket and drop off our recyclables in the bottle bank conveniently situated outside the store.

    Chúng ta hãy đi bộ đến siêu thị gần đó và bỏ đồ tái chế vào thùng đựng chai được đặt thuận tiện bên ngoài cửa hàng.

  • The bottle bank was overflowing with clear and colored glass bottles, which is a positive sign that more people are recycling these days.

    Ngân hàng chai lọ tràn ngập những chai thủy tinh trong suốt và nhiều màu sắc, đây là dấu hiệu tích cực cho thấy ngày càng có nhiều người tái chế hơn.

  • The bottle bank is open 24 hours a day, seven days a week for your convenience.

    Ngân hàng chai lọ mở cửa 24 giờ một ngày, bảy ngày một tuần để phục vụ bạn.

  • After a long day spent hiking in the countryside, we collected all of our empty bottles and dropped them in the bottle bank on our way home.

    Sau một ngày dài đi bộ đường dài ở vùng nông thôn, chúng tôi thu gom tất cả các chai rỗng và bỏ vào thùng đựng chai trên đường về nhà.

  • I always make sure to rinse out my bottles thoroughly before placing them in the bottle bank to avoid unpleasant odors.

    Tôi luôn đảm bảo rửa sạch bình thật kỹ trước khi cho vào hộp đựng bình để tránh mùi khó chịu.

  • Our neighborhood has recently added a second bottle bank to accommodate the increase in people recycling.

    Khu phố của chúng tôi gần đây đã bổ sung thêm một ngân hàng chai lọ thứ hai để đáp ứng nhu cầu tái chế ngày càng tăng của mọi người.

  • We encourage everyone in the community to use the bottle bank for their empty bottles instead of putting them in the trash bin.

    Chúng tôi khuyến khích mọi người trong cộng đồng sử dụng ngân hàng chai lọ để đựng những chai lọ rỗng thay vì vứt chúng vào thùng rác.

  • The bottle bank is a perfect spot for avoiding excess litter and keeping our streets clean.

    Ngân hàng chai lọ là nơi lý tưởng để tránh xả rác bừa bãi và giữ cho đường phố sạch sẽ.

  • Let's all do our part in reducing waste by making use of the bottle bank whenever we can.

    Chúng ta hãy cùng nhau góp phần giảm thiểu rác thải bằng cách tận dụng ngân hàng chai lọ bất cứ khi nào có thể.

Từ, cụm từ liên quan

All matches