Định nghĩa của từ bootstrap

bootstrapnoun

khởi động

/ˈbuːtstræp//ˈbuːtstræp/

Thuật ngữ "bootstrap" có nguồn gốc từ trò chơi bootstrapping cổ xưa, trong đó một người cố gắng tự kéo mình lên bằng dây giày của họ, một nhiệm vụ bất khả thi vì dây giày không tồn tại. Việc sử dụng thuật ngữ này trong khoa học máy tính có thể bắt nguồn từ những năm 1970 khi các hệ điều hành đầu tiên yêu cầu người dùng chèn chương trình bootstrap vào phần cứng của máy tính trước khi có thể tải hệ điều hành. Sau đó, chương trình bootstrap này sẽ hướng dẫn máy tính thực hiện quy trình tải hệ điều hành. Về bản chất, máy tính đã tự kéo mình lên bằng dây giày bootstraps theo nghĩa đen. Từ đó, từ này được sử dụng để chỉ các hệ thống tự cung tự cấp, đặc biệt là những hệ thống có tất cả các công cụ cần thiết để khởi động mà không cần sự trợ giúp bên ngoài. Định nghĩa này đã được áp dụng cho nhiều lĩnh vực ngoài máy tính, chẳng hạn như tài chính và kinh tế, trong đó nó mô tả tình huống mà nền kinh tế có thể tạo ra các nguồn lực cần thiết mà không cần viện trợ hoặc đầu tư nước ngoài.

Tóm Tắt

typeDefault

meaning(Tech) mạch tự nâng; chương trình mồi, chương trình khởi động

namespace

an approach to creating something that uses the minimum amount of resources possible

một cách tiếp cận để tạo ra thứ gì đó sử dụng lượng tài nguyên ít nhất có thể

Ví dụ:
  • In classic bootstrap fashion, Fred invested his personal savings and convinced friends to work for him for free.

    Theo cách khởi nghiệp kinh điển, Fred đã đầu tư tiền tiết kiệm cá nhân và thuyết phục bạn bè làm việc miễn phí cho mình.

the process of loading a program, usually an operating system, by first loading a smaller program

quá trình tải một chương trình, thường là một hệ điều hành, bằng cách đầu tiên tải một chương trình nhỏ hơn

Ví dụ:
  • This ensures that the operating system bootstrap process does not introduce malware.

    Điều này đảm bảo rằng quá trình khởi động của hệ điều hành không đưa phần mềm độc hại vào.

a piece of cloth or leather at the back of a boot that is used to help you pull it on

một mảnh vải hoặc da ở phía sau giày được dùng để giúp bạn kéo giày vào

Từ, cụm từ liên quan

All matches

Thành ngữ

pull/drag yourself up by your (own) bootstraps
(informal)to improve your situation yourself, without help from other people