Định nghĩa của từ boot sale

boot salenoun

bán giày bốt

/ˈbuːt seɪl//ˈbuːt seɪl/

Thuật ngữ "boot sale" là tiếng lóng của Anh thường được dùng để chỉ một loại hình chợ bán đồ cũ được tổ chức ngoài trời. Thuật ngữ này bắt nguồn từ thực tế là trước đây, nhiều người thường bán đồ từ phía sau xe hơi của họ, với cốp xe đóng vai trò như những quầy hàng tạm thời. Khi những buổi bán hàng này trở nên phổ biến hơn, thuật ngữ "boot sale" được đặt ra để mô tả những sự kiện này, sau đó đã phát triển thành các khu chợ có tổ chức với nhiều loại hàng hóa, từ quần áo và đồ chơi đến đồ gia dụng và đồ điện. Ngày nay, chợ bán đồ cũ vẫn là một cách phổ biến để mọi người mua và bán đồ cũ, mang đến trải nghiệm mua sắm độc đáo và cơ hội tìm thấy những viên ngọc ẩn với giá hời.

namespace
Ví dụ:
  • Every Saturday, she wakes up early to bundle her old clothes and make her way to the local boot sale.

    Mỗi thứ Bảy, cô ấy thức dậy sớm để gom quần áo cũ và đi đến khu chợ bán đồ cũ địa phương.

  • At the weekend boot sale, he sold his unwanted electronics and made a decent profit.

    Tại phiên chợ đồ cũ cuối tuần, anh đã bán được những thiết bị điện tử không mong muốn và kiếm được một khoản lời kha khá.

  • The sun was beating down on the boot sale as the vendors sat behind tables piled high with second-hand goods.

    Ánh nắng mặt trời chiếu rọi xuống khu chợ bán đồ cũ khi những người bán hàng ngồi sau những chiếc bàn chất đầy hàng hóa cũ.

  • She stumbled upon a rare find at the boot sale - a vintage record player in pristine condition.

    Cô tình cờ tìm thấy một món đồ hiếm có ở buổi bán đồ cũ - một chiếc máy hát đĩa cổ điển còn nguyên vẹn.

  • He had been saving up for weeks to buy a vintage motorcycle, and finally found it at a boot sale for an unbeatable price.

    Anh ấy đã tiết kiệm tiền trong nhiều tuần để mua một chiếc xe máy cổ và cuối cùng đã tìm thấy nó tại một buổi bán đồ cũ với mức giá không thể tốt hơn.

  • The boot sale was bustling with activity as shoppers browsed for hidden treasures amongst the old tat.

    Chợ đồ cũ tấp nập người mua sắm tìm kiếm những món đồ quý giá ẩn giấu trong những món đồ cũ kỹ.

  • The boot sale regulars knew how to haggle, and the best deals could be found in the blistering heat.

    Những người thường xuyên đi chợ đồ cũ biết cách mặc cả, và có thể tìm được món hàng hời nhất trong cái nóng như thiêu đốt.

  • The boot sale attracted a diverse crowd - from vintage enthusiasts to car boot bargain hunters.

    Phiên chợ đồ cũ thu hút nhiều đối tượng khác nhau - từ những người đam mê đồ cổ đến những người săn hàng giảm giá từ xe cũ.

  • The rain started pouring as the vendors packed up their stalls, but the die-hard boot sale shoppers didn't flinch.

    Trời bắt đầu đổ mưa như trút nước khi những người bán hàng dọn dẹp gian hàng của mình, nhưng những người mua sắm trung thành ở chợ giày không hề nao núng.

  • She left the boot sale with a few choice items that would add some unique character to her home, all for a fraction of their original price.

    Cô rời khỏi buổi bán đồ cũ với một vài món đồ chọn lọc có thể tạo nên nét độc đáo cho ngôi nhà của cô, tất cả chỉ bằng một phần nhỏ giá gốc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches