Định nghĩa của từ booking office

booking officenoun

phòng đặt vé

/ˈbʊkɪŋ ɒfɪs//ˈbʊkɪŋ ɑːfɪs/

Thuật ngữ "booking office" bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 với sự phát triển của vận tải đường sắt. Vào những ngày đầu của du lịch đường sắt, hành khách phải mua vé vào ngày đi tại ga tàu, điều này thường dẫn đến tình trạng xếp hàng dài và nhà ga đông đúc. Để giảm bớt vấn đề này, các công ty đường sắt bắt đầu thành lập các phòng bán vé tại các nhà ga lớn. Chức năng chính của các phòng bán vé này là cung cấp cho khách hàng một không gian riêng để mua vé trước, giúp họ tránh được tình trạng xếp hàng dài tại nhà ga. Điều này cũng cho phép các công ty đường sắt hợp lý hóa quy trình bán vé và quản lý nguồn lực của mình tốt hơn. Thuật ngữ "booking office" bắt nguồn từ thông lệ "booking" một hành khách lên một chuyến tàu cụ thể, về cơ bản là đảm bảo một chỗ trên tàu cho hành trình của hành khách. Từ đó, thuật ngữ này đã được nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm các hãng hàng không và khách sạn, áp dụng để chỉ bộ phận đặt chỗ hoặc bán vé của họ. Ngày nay, vai trò của các phòng bán vé đã phát triển khi ngành du lịch ngày càng số hóa. Nhiều khách hàng thích đặt chuyến du lịch trực tuyến hoặc qua ứng dụng di động, nhưng các phòng vé vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ khách hàng với hành trình phức tạp, đặt chỗ theo nhóm và các yêu cầu vào phút chót.

namespace
Ví dụ:
  • I purchased my train tickets at the booking office yesterday afternoon.

    Tôi đã mua vé tàu ở phòng vé vào chiều hôm qua.

  • The travel agency's booking office is located on the second floor of the building.

    Phòng đặt vé của công ty du lịch nằm ở tầng hai của tòa nhà.

  • The booking office at the airport is crowded today with people trying to get last-minute tickets.

    Phòng vé tại sân bay hôm nay đông nghẹt người cố gắng mua vé vào phút chót.

  • The airline's booking office operates 24/7, making it convenient for travelers to book flights anytime.

    Phòng vé của hãng hàng không hoạt động 24/7, giúp du khách thuận tiện đặt vé máy bay bất cứ lúc nào.

  • I had to wait in line for an hour at the booking office as they were handling a large influx of customers.

    Tôi đã phải xếp hàng chờ một tiếng đồng hồ tại phòng đặt vé vì họ đang phải xử lý một lượng lớn khách hàng.

  • The hotel's booking office offers a variety of room options and packages for guests.

    Phòng đặt phòng của khách sạn cung cấp nhiều loại phòng và gói dịch vụ cho khách.

  • The local bus company's booking office closes at 6pm, after which online bookings are the only option.

    Phòng đặt vé của công ty xe buýt địa phương đóng cửa lúc 6 giờ tối, sau đó đặt vé trực tuyến là lựa chọn duy nhất.

  • The concert promoter's booking office received a high volume of calls following the announcement of the tour schedule.

    Phòng đặt vé của đơn vị tổ chức buổi hòa nhạc đã nhận được rất nhiều cuộc gọi sau khi lịch trình lưu diễn được công bố.

  • We missed the last train and had to call the booking office for a taxi to get us home.

    Chúng tôi đã lỡ chuyến tàu cuối cùng và phải gọi tới phòng vé để gọi taxi về nhà.

  • The tour operator's booking office offered us a choice of guided tours to several different destinations.

    Phòng đặt vé của công ty lữ hành cung cấp cho chúng tôi nhiều lựa chọn tour du lịch có hướng dẫn viên đến nhiều địa điểm khác nhau.

Từ, cụm từ liên quan

All matches