Định nghĩa của từ bok choy

bok choynoun

cải chíp

/ˌbɒk ˈtʃɔɪ//ˌbɑːk ˈtʃɔɪ/

Loại rau thường được gọi là cải thìa trong tiếng Anh có một câu chuyện nguồn gốc thú vị. Cải thìa, một loại rau phổ biến trong ẩm thực Trung Quốc, thực ra là cách phát âm tiếng Anh của từ tiếng Quảng Đông "pek choy", một phương ngữ Quảng Đông được nói ở miền Nam Trung Quốc. Tên "pek choy" được dịch là "rau trắng" hoặc "bắp cải trắng" trong tiếng Quảng Đông, trong đó "pek" được dịch gần đúng là "white" và "choy" có nghĩa là "vegetable" hoặc "bắp cải". Tuy nhiên, tên tiếng Trung của cải thìa thay đổi tùy theo các phương ngữ khác nhau của tiếng Trung. Ví dụ, trong tiếng Quan Thoại, nó được gọi là "��ät菜" (paak choy), trong khi trong phương ngữ Phúc Kiến, nó được gọi là "btuk chai". Loại rau này thuộc họ cải và được cho là có nguồn gốc từ Trung Quốc cách đây hơn 5.000 năm. Nó thường được sử dụng trong các món xào, súp và salad do hương vị nhẹ và kết cấu giòn. Tên tiếng Anh của cải thìa, "bok choy", được các thương gia phương Tây đặt ra vào giữa thế kỷ 19 khi họ phát hiện ra loại rau này ở miền Nam Trung Quốc, và họ thấy khó có thể phát âm chính xác tên tiếng Quảng Đông, do đó, "bok choy" đã ra đời.

namespace
Ví dụ:
  • Chef Cole carefully chopped a head of bok choy for his stir-fry dish, adding texture and nutrients to the meal.

    Đầu bếp Cole cẩn thận thái nhỏ một cây cải thìa cho món xào của mình, giúp tăng thêm kết cấu và chất dinh dưỡng cho bữa ăn.

  • Susan added a few leaves of bok choy to her miso soup, giving it a slightly bitter yet wholesome flavor.

    Susan thêm một vài lá cải thìa vào súp miso, tạo cho món súp có vị hơi đắng nhưng vẫn bổ dưỡng.

  • In a wok, John cooked garlic and ginger before adding sliced bok choy, resulting in a fragrant and healthy side dish.

    Trong chảo, John phi tỏi và gừng trước khi thêm cải thìa thái lát, tạo nên món ăn kèm thơm ngon và bổ dưỡng.

  • Maria's Asian-inspired salad featured fresh bok choy tossed with sesame dressing, providing a pleasing crunch to every bite.

    Món salad mang phong cách châu Á của Maria gồm có cải thìa tươi trộn với nước sốt mè, mang đến độ giòn hấp dẫn cho mỗi lần cắn.

  • David's vegetarian version of hot pot included chunks of bok choy, which retained their vibrant green hue and tender firmness after poaching.

    Phiên bản lẩu chay của David bao gồm những miếng cải thìa, giữ được màu xanh tươi và độ mềm sau khi luộc.

  • Diana sautéed bok choy strips with snow peas and red bell peppers, creating a veggie-packed dish that brightly contrasted with the steamed rice.

    Diana xào cải thìa với đậu tuyết và ớt chuông đỏ, tạo nên một món ăn đầy rau có sự tương phản rõ rệt với cơm hấp.

  • Rachel roasted bok choy until its edges were just starting to brown, which yielded a caramelized sweetness unmatched in its raw state.

    Rachel rang cải thìa cho đến khi rìa lá bắt đầu chuyển sang màu nâu, tạo nên vị ngọt caramel không gì sánh bằng khi còn sống.

  • Steven's spring roll recipe included shredded bok choy along with carrots, mushrooms, and bean sprouts, providing a nutty taste and substantial filling.

    Công thức làm chả giò của Steven bao gồm cải thìa thái nhỏ cùng với cà rốt, nấm và giá đỗ, mang đến hương vị béo ngậy và phần nhân đầy đặn.

  • Emma topped her pork stir-fry with chopped bok choy leaves, adding a wholesome finish while keeping the dish satisfyingly hearty.

    Emma rắc thêm lá cải thìa cắt nhỏ lên trên món thịt lợn xào, tạo nên hương vị bổ dưỡng nhưng vẫn giữ được độ ngon miệng cho món ăn.

  • Michael's homemade dumplings enclosed a mixture of minced chicken, grated ginger, and finely chopped bok choy, a tasty addition to his Chinese feast.

    Sủi cảo tự làm của Michael có nhân là thịt gà băm, gừng nạo và cải thìa thái nhỏ, một món ăn thêm ngon miệng cho bữa tiệc Trung Hoa của anh.

Từ, cụm từ liên quan