Định nghĩa của từ bogyman

bogymannoun

gã hề

/ˈbəʊɡimæn//ˈbəʊɡimæn/

Từ "bogyman" có nguồn gốc từ thế kỷ 16, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "bogie" có nghĩa là "yêu tinh". Đến lượt mình, từ này có thể liên quan đến từ tiếng Hà Lan trung đại "boge" có nghĩa là "ghost" hoặc "bóng ma". Từ "man" được thêm vào để tạo ra một hình ảnh cụ thể và đáng sợ hơn. Do đó, "bogyman" về cơ bản phát triển từ khái niệm về một sinh vật giống yêu tinh, tượng trưng cho nỗi sợ hãi và điều chưa biết, được sử dụng để dọa trẻ em cư xử đúng mực.

namespace
Ví dụ:
  • Children often have nightmares about the bogyman, imagining a menacing figure lurking in the shadows.

    Trẻ em thường gặp ác mộng về ông kẹ, tưởng tượng ra một bóng hình đáng sợ ẩn núp trong bóng tối.

  • My little sister can't seem to fall asleep without being reassured that there's no bogyman under the bed.

    Em gái tôi dường như không thể ngủ được nếu không được đảm bảo rằng không có ông kẹ nào dưới gầm giường.

  • Some people believe in imaginary friends or bogeymen as explanations for why things go bump in the night.

    Một số người tin vào những người bạn tưởng tượng hoặc những ông ma để giải thích tại sao mọi thứ lại trở nên hỗn loạn vào ban đêm.

  • The teacher warned the class that the bogyman might come and steal them away if they misbehaved.

    Cô giáo cảnh báo cả lớp rằng nếu các em không ngoan thì ông già đó có thể đến và bắt các em đi.

  • If I hear my daughter cry out in the middle of the night, I quickly remind her that the bogyman is just a story.

    Nếu tôi nghe thấy con gái mình khóc vào giữa đêm, tôi sẽ nhanh chóng nhắc nhở con rằng ông kẹ chỉ là một câu chuyện.

  • Some people find comfort in creating a bogyman, a fictional character they can blame for their real-life problems.

    Một số người cảm thấy thoải mái khi tạo ra một ông kẹ, một nhân vật hư cấu mà họ có thể đổ lỗi cho những vấn đề trong cuộc sống thực của mình.

  • My cousin's child was scared to death of the bogyman, until we came up with a fun game where we pretended to be his protectors.

    Con của anh họ tôi sợ chết khiếp ông kẹ, cho đến khi chúng tôi nghĩ ra một trò chơi vui nhộn là giả vờ làm người bảo vệ ông kẹ.

  • The concept of the bogyman has its roots in folklore, where it served as a way to explain the unknown and unexpected to children.

    Khái niệm về ông kẹ bắt nguồn từ văn hóa dân gian, khi mà người ta dùng nó để giải thích những điều chưa biết và bất ngờ cho trẻ em.

  • Some people still cling to the belief in bogeymen, even as they grow older, providing an outlet for their fears and anxieties.

    Một số người vẫn bám vào niềm tin vào ma quỷ, ngay cả khi họ đã già đi, như một cách để giải tỏa nỗi sợ hãi và lo lắng của họ.

  • The bogyman is a popular subject for bedtime stories, designed to teach children the importance of good behavior and the risks of disobedience.

    Ông kẹ là chủ đề phổ biến trong những câu chuyện kể trước khi đi ngủ, được thiết kế để dạy trẻ em về tầm quan trọng của hành vi tốt và những rủi ro khi không vâng lời.

Từ, cụm từ liên quan

All matches