Định nghĩa của từ bog

bognoun

BOG

/bɒɡ//bɑːɡ/

Từ "bog" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ "bōc" hoặc "bōge" trong tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại, dùng để chỉ một loại đất lầy lội hoặc đất lầy. Người ta cho rằng từ này bắt nguồn từ "bog" hoặc "bogr" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "một vũng nước" hoặc "một vùng đất ngập nước". Trong tiếng Anh Anh, từ "bog" thường dùng để chỉ một vùng đất ngập nước tích tụ than bùn, thường tạo thành một đặc điểm cảnh quan đặc biệt. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm các loại đất ngập nước khác, chẳng hạn như đầm lầy và đầm lầy. Từ "bog" cũng đã được đưa vào các ngôn ngữ khác, bao gồm tiếng Ireland và tiếng Gaelic Scotland, trong đó nó dùng để chỉ một vùng đất than bùn hoặc một vùng đất ngập nước là nơi sinh sống của nhiều loại thực vật và động vật. Ngày nay, từ "bog" được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh môi trường và sinh thái để mô tả các hệ sinh thái độc đáo này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvũng lây, đầm lầy, bãi lầy

exampleto get bogged down: bị sa lầy

type động từ

meaningsa lầy; làm sa lầy

exampleto get bogged down: bị sa lầy

namespace

(an area of) wet soft ground, formed of decayed (= destroyed by natural processes) plants

(một diện tích) đất mềm ẩm ướt, được hình thành từ thực vật bị mục nát (= bị phá hủy bởi quá trình tự nhiên)

Ví dụ:
  • Like oil, gas and coal fields, peat bogs act as vast carbon stores.

    Giống như các mỏ dầu, khí đốt và than đá, các mỏ than bùn đóng vai trò là kho chứa carbon khổng lồ.

  • The hikers became lost in the bog and had to be rescued by a passing helicopter.

    Những người đi bộ đường dài bị lạc trong đầm lầy và phải được một chiếc trực thăng bay ngang qua cứu.

  • The author described the marshy land as a seemingly endless bog, filled with quagmires and mossy pools.

    Tác giả mô tả vùng đất ngập nước này như một đầm lầy dường như vô tận, đầy những vũng nước lầy lội và vũng nước đầy rêu.

  • The environmental activists marched through the peat bog protesting against the local council's plan to cut down the surrounding trees.

    Các nhà hoạt động vì môi trường đã diễu hành qua bãi than bùn để phản đối kế hoạch chặt cây xung quanh của hội đồng địa phương.

  • Despite carrying tall rubber boots, the campers soon found themselves sinking into the boggy ground.

    Mặc dù mang ủng cao su cao, những người cắm trại sớm nhận ra mình đang bị chìm xuống đất lầy.

Ví dụ bổ sung:
  • I found myself walking through a bog.

    Tôi thấy mình đang đi qua một đầm lầy.

  • The more she struggled the deeper she sank into the bog.

    Càng vùng vẫy, cô càng lún sâu hơn vào đầm lầy.

  • There was an area of bog behind the house.

    Có một bãi đầm lầy phía sau nhà.

  • We collected several interesting specimens from the bog.

    Chúng tôi đã thu thập được một số mẫu vật thú vị từ đầm lầy.

Từ, cụm từ liên quan

a toilet

một nhà vệ sinh

Ví dụ:
  • Have you got any bog roll (= toilet paper)?

    Bạn có cuộn giấy nào không (= giấy vệ sinh)?

  • Sam was on the bog when I arrived.

    Sam đang ở trên đầm lầy khi tôi đến.