Định nghĩa của từ boat people

boat peoplenoun

người đi thuyền

/ˈbəʊt piːpl//ˈbəʊt piːpl/

Thuật ngữ "Thuyền nhân" xuất hiện vào cuối những năm 1970 để mô tả một nhóm người tị nạn Việt Nam chạy trốn khỏi đất nước của họ bằng đường biển sau khi Chiến tranh Việt Nam kết thúc. Cuộc xung đột này đã dẫn đến sự biến động đáng kể, bao gồm sự tàn phá trên diện rộng, mất mát về người và bất ổn chính trị. Nhiều công dân Việt Nam, đặc biệt là những người sống ở miền Nam, đã phải đối mặt với sự đàn áp và đàn áp dưới chế độ cộng sản mới. Để thoát khỏi hoàn cảnh khắc nghiệt này, nhiều người tị nạn đã bắt đầu những chuyến hành trình nguy hiểm bằng đường biển, thường phải chịu đựng điều kiện thời tiết khắc nghiệt và nguy hiểm trên biển. Ban đầu, những cá nhân phải di dời này được gọi là "Indochinese boat people" vì thuật ngữ "boat people" đã được sử dụng để mô tả những người tị nạn châu Phi chạy trốn khỏi xung đột và nạn đói ở quê hương của họ. Tuy nhiên, khi số lượng người tị nạn Việt Nam tăng lên, thuật ngữ "Thuyền nhân" trở nên phổ biến hơn để phân biệt nhóm cụ thể này với những nhóm khác. Những người tị nạn này đã phải đối mặt với nhiều thách thức trong suốt hành trình trên biển của họ, bao gồm thiếu lương thực, nước và nhiên liệu, cũng như mối đe dọa của cướp biển, bão và va chạm ngẫu nhiên với các tàu lớn hơn. Khi đến đích, chủ yếu là các nước châu Á lân cận như Thái Lan, Malaysia và Indonesia, những người tị nạn này cũng phải chịu đựng điều kiện sống khắc nghiệt và bị ngược đãi, vì các quốc gia này cảnh giác với tác động kinh tế và chính trị của số lượng lớn người tị nạn. Bất chấp những thách thức này, nhiều Người thuyền đã tái định cư thành công ở các nơi khác trên thế giới, bao gồm Hoa Kỳ, Canada và Úc. Thuật ngữ "Người thuyền" đã trở thành biểu tượng cho một cuộc khủng hoảng nhân đạo phức tạp được đánh dấu bằng sự di dời, bất ổn và khả năng phục hồi. Nó đại diện cho một thời điểm trong lịch sử khi các cộng đồng toàn cầu được kêu gọi giải quyết các vấn đề di cư, tị nạn và hậu quả của con người trong xung đột và biến động chính trị.

namespace
Ví dụ:
  • Thousands of boat people have been fleeing from their home countries in search of asylum, hoping to find safe havens on the shores of more prosperous nations.

    Hàng ngàn thuyền nhân đã chạy trốn khỏi đất nước của họ để tìm kiếm nơi tị nạn, với hy vọng tìm được nơi trú ẩn an toàn trên bờ biển của các quốc gia thịnh vượng hơn.

  • The term "boat people" has become a contentious issue in global politics, as some view these desperate migrants as a potential threat to the cultural and economic fabric of recipient countries.

    Thuật ngữ "thuyền nhân" đã trở thành một vấn đề gây tranh cãi trong chính trị toàn cầu, vì một số người coi những người di cư tuyệt vọng này là mối đe dọa tiềm tàng đối với nền văn hóa và kinh tế của các quốc gia tiếp nhận.

  • The plight of the boat people has captured the attention of humanitarian organizations around the world, who are calling for greater human rights protections and assistance for these vulnerable individuals.

    Hoàn cảnh khốn khổ của những người di cư trên thuyền đã thu hút sự chú ý của các tổ chức nhân đạo trên toàn thế giới, những người đang kêu gọi bảo vệ nhân quyền và hỗ trợ nhiều hơn cho những cá nhân dễ bị tổn thương này.

  • The boat people face numerous hardships at sea, including rough waters, lack of food and clean water, and the risk of violence from smugglers and human trafficking networks.

    Những người di cư phải đối mặt với nhiều khó khăn trên biển, bao gồm vùng biển động, thiếu thức ăn và nước sạch, cũng như nguy cơ bị bạo lực từ những kẻ buôn lậu và các mạng lưới buôn người.

  • Governments have the difficult task of balancing the rights of the boat people against their own national interests and security concerns, as many are wary of opening their borders to large influxes of migrants.

    Các chính phủ đang phải đối mặt với nhiệm vụ khó khăn là cân bằng quyền lợi của thuyền nhân với lợi ích quốc gia và mối quan ngại về an ninh của chính họ, vì nhiều chính phủ lo ngại việc mở biên giới cho dòng người di cư lớn.

  • Some boat people are willing to take extreme risks in order to escape dangerous and oppressive regimes, such as paying high fees to smugglers or embarking on dangerous sea journeys.

    Một số thuyền nhân sẵn sàng chấp nhận rủi ro cực độ để thoát khỏi chế độ nguy hiểm và áp bức, chẳng hạn như trả phí cao cho những kẻ buôn người hoặc tham gia vào những chuyến đi trên biển nguy hiểm.

  • The situation of the boat people has sparked debates over international migration policy and the responsibility of nations to provide assistance to those in need.

    Tình trạng của những người di cư trên thuyền đã làm dấy lên các cuộc tranh luận về chính sách di cư quốc tế và trách nhiệm của các quốc gia trong việc hỗ trợ những người gặp khó khăn.

  • Despite the challenges they face, many boat people remain hopeful for a better future, citing stories of successful integration and resettlement in their desired destinations.

    Bất chấp những thách thức phải đối mặt, nhiều thuyền nhân vẫn hy vọng vào một tương lai tốt đẹp hơn, kể những câu chuyện về sự hòa nhập và tái định cư thành công tại những điểm đến mong muốn của họ.

  • The boat people represent a complex and multifaceted issue, challenging us to see beyond political labels and to recognize the inherent humanity and dignity of all individuals.

    Thuyền nhân là một vấn đề phức tạp và nhiều mặt, thách thức chúng ta phải nhìn xa hơn các nhãn hiệu chính trị và thừa nhận tính nhân đạo và phẩm giá vốn có của mọi cá nhân.

  • As the global refugee crisis continues to evolve, it is essential that we prioritize the needs of the boat people and work collaboratively to find sustainable, compassionate solutions that respect their rights and empower them to build new lives in safety and security.

    Khi cuộc khủng hoảng người tị nạn toàn cầu tiếp tục diễn biến, điều quan trọng là chúng ta phải ưu tiên nhu cầu của những người đi thuyền và hợp tác để tìm ra các giải pháp bền vững, nhân đạo, tôn trọng quyền của họ và trao quyền cho họ xây dựng cuộc sống mới trong sự an toàn và an ninh.

Từ, cụm từ liên quan