Định nghĩa của từ blunder into

blunder intophrasal verb

sai lầm vào

////

Cụm từ "blunder into" là một giới từ ghép kết hợp các từ "blunder" và "into". Nguồn gốc của từ "blunder" có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp đầu thế kỷ 16 "blunder", có nghĩa là "một sai lầm bất cẩn" hoặc "một bước đi vụng về". Thuật ngữ này được tiếng Anh sử dụng trong thời Trung cổ và ám chỉ những cú đánh nhầm của thợ rèn khi họ đóng kim loại. Vào cuối thế kỷ 16, từ "blunder" đã đi vào phạm vi chiến lược quân sự, ám chỉ một sai lầm của người lính dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, chẳng hạn như tiết lộ vị trí hoặc bắt đầu một cuộc tấn công không đáng có. Theo thời gian, ý nghĩa của "blunder" đã mở rộng để bao gồm bất kỳ hành động bất cẩn, vụng về hoặc dễ mắc lỗi nào. Việc thêm "into" vào "blunder" vào giữa thế kỷ 17 đã hình thành nên giới từ "blunder into," được dùng để truyền đạt ý tưởng vô tình hoặc nhầm lẫn khi vấp phải một tình huống, như thể đang bước vào một cái bẫy hoặc một kịch bản không được lường trước hoặc mong đợi. Ngày nay, thành ngữ "blunder into" thường được dùng trong tiếng Anh nói và viết để mô tả những tình huống mà một người rẽ sai hướng, nói sai điều hoặc hành động sai hướng, thường dẫn đến kết quả hài hước hoặc bất lợi.

namespace

to knock into something because you move carelessly or are not able to see

va vào thứ gì đó vì bạn di chuyển bất cẩn hoặc không nhìn thấy

to find yourself in a difficult or unpleasant situation by accident

vô tình thấy mình trong một tình huống khó khăn hoặc khó chịu

Ví dụ:
  • She realized that she had blundered into a trap.

    Cô nhận ra rằng mình đã sa vào bẫy.

Từ, cụm từ liên quan

All matches