Định nghĩa của từ blue tit

blue titnoun

chim đầu xanh

/ˈbluː tɪt//ˈbluː tɪt/

Loài chim thường được gọi là "blue tit" có tên bắt nguồn từ màu xanh lam rực rỡ trên đầu và ngực của chúng trong mùa sinh sản. Mặc dù nguồn gốc của từ "tit" không rõ ràng, nhưng nó có thể bắt nguồn từ một thuật ngữ tiếng Anh cổ "tittla", có nghĩa là "chim nhỏ". Một số người quan sát chim đưa ra giả thuyết rằng nó có thể bắt nguồn từ tiếng Na Uy cổ "deyjarháttr" hay "chim ban ngày", vì chim đầu đen hoạt động nhiều hơn vào ban ngày. Tuy nhiên, từ nguyên thực sự đằng sau từ "tit" vẫn là chủ đề gây tranh cãi và nguồn gốc của nó có thể đã bị thất lạc trong lịch sử. Tuy nhiên, màu xanh lam rực rỡ trên bộ lông của chim đầu đen đã dẫn đến cái tên đáng yêu và đáng nhớ của nó.

namespace
Ví dụ:
  • A blue tit perched on the bird feeder, chirping loudly for its mate.

    Một con chim sẻ xanh đậu trên máng ăn của chim, hót líu lo để gọi bạn tình.

  • The garden is teeming with activity as a family of blue tits flit from tree to tree.

    Khu vườn tràn ngập hoạt động khi một đàn chim sẻ xanh bay lượn từ cây này sang cây khác.

  • The blue tit's colorful feathers provide a bright pop of color against the green foliage.

    Bộ lông đầy màu sắc của chim đầu xanh tạo nên điểm nhấn màu sắc tươi sáng trên nền lá xanh.

  • After a long winter, a pair of blue tits happily built their nest in the birdhouse.

    Sau một mùa đông dài, một cặp chim sẻ xanh vui vẻ xây tổ trong ngôi nhà chim.

  • The blue tit is a common sight in British gardens, and their cheerful calls are a comforting sound.

    Chim đầu xanh là loài chim thường thấy trong các khu vườn ở Anh và tiếng kêu vui vẻ của chúng là âm thanh dễ chịu.

  • Despite their small size, blue tits are feisty birds that defend their territory aggressively.

    Mặc dù có kích thước nhỏ, chim sẻ xanh là loài chim hung dữ và bảo vệ lãnh thổ của mình một cách quyết liệt.

  • The blue tit's diet consists mostly of insects, which they catch by darting through the trees.

    Chế độ ăn của chim đầu xanh chủ yếu là côn trùng mà chúng bắt được bằng cách bay vụt qua các tán cây.

  • The blue tit's blue coloring is due to a pigment called biliverdin, which gives them a unique hue.

    Màu xanh của chim đầu xanh là do một sắc tố gọi là biliverdin tạo nên màu sắc độc đáo của chúng.

  • The blue tit's distinctive blue-gray feathers are a sign of its health and vitality.

    Bộ lông màu xanh xám đặc trưng của chim đầu xanh là dấu hiệu của sức khỏe và sức sống.

  • The blue tit's chicks remain in the nest for about two weeks before venturing out into the world.

    Những chú chim non của loài chim này sẽ ở trong tổ khoảng hai tuần trước khi bay ra ngoài thế giới.

Từ, cụm từ liên quan

All matches