Định nghĩa của từ blue helmet

blue helmetnoun

mũ bảo hiểm màu xanh

/ˌbluː ˈhelmɪt//ˌbluː ˈhelmɪt/

Thuật ngữ "blue helmet" có nguồn gốc từ đầu những năm 1950 để mô tả các nhiệm vụ thời bình của Liên hợp quốc. Vào thời điểm đó, Lực lượng gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc được thành lập để duy trì hòa bình và an ninh tại các khu vực xung đột trên toàn thế giới. Các binh lính do Liên hợp quốc triển khai được cấp mũ bảo hiểm đặc biệt, bao gồm một chiếc mũ nồi màu xanh da trời. Màu xanh được chọn cho mũ nồi vì đây là màu của lá cờ Liên hợp quốc, có các sọc trắng, xanh đậm và xanh nhạt. Màu trắng tượng trưng cho sự trong sáng và màu xanh đậm tượng trưng cho các thành viên đầu tiên của Liên hợp quốc, trong khi màu xanh nhạt tượng trưng cho hòa bình thế giới. Ban đầu, chỉ có các quan sát viên quân sự đội mũ nồi xanh, nhưng vào năm 1960, Liên hợp quốc đã thành lập lực lượng gìn giữ hòa bình tại Congo (nay là Cộng hòa Dân chủ Congo). Những người lính được triển khai ở đó cũng được cấp mũ nồi xanh và thuật ngữ "blue helmet" xuất hiện do sự giống nhau giữa mũ nồi và mũ sắt. Kể từ đó, thuật ngữ "blue helmet" đã trở thành từ đồng nghĩa với những người gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc đội mũ nồi xanh đặc biệt khi thực hiện các nhiệm vụ gìn giữ hòa bình trên toàn cầu. Mũ bảo hiểm xanh đã trở thành biểu tượng cho cam kết của Liên Hợp Quốc trong việc duy trì hòa bình và an ninh, và mũ nồi xanh tiếp tục là đặc điểm nhận dạng của lực lượng gìn giữ hòa bình Liên Hợp Quốc ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • The United Nations peacekeepers wearing blue helmets patrolled the conflict zone to ensure security.

    Lực lượng gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc đội mũ bảo hiểm xanh tuần tra khu vực xung đột để đảm bảo an ninh.

  • The ambassador donned a blue helmet and joined the military convoy en route to the war-torn region.

    Đại sứ đội mũ bảo hiểm màu xanh và tham gia đoàn xe quân sự trên đường đến khu vực đang xảy ra chiến tranh.

  • The UN's blue helmets have played a crucial role in preventing further escalation of violence in several crisis zones.

    Đội mũ bảo hiểm xanh của Liên Hợp Quốc đã đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn tình trạng bạo lực leo thang ở một số khu vực khủng hoảng.

  • In order to keep the population safe, the soldiers with blue helmets carried out a series of successful search and rescue operations.

    Để giữ an toàn cho người dân, những người lính đội mũ bảo hiểm xanh đã thực hiện một loạt các hoạt động tìm kiếm và cứu nạn thành công.

  • The people of the small African country welcomed the arrival of the blue helmets, who had successfully restored peace in another neighboring country.

    Người dân của quốc gia nhỏ bé này ở châu Phi chào đón sự xuất hiện của lực lượng mũ nồi xanh, những người đã thành công trong việc khôi phục hòa bình ở một quốc gia láng giềng khác.

  • As part of the disarmament process, the blue helmets collected and destroyed hundreds of weapons in the region.

    Trong khuôn khổ quá trình giải trừ vũ khí, lực lượng mũ bảo hiểm xanh đã thu thập và tiêu hủy hàng trăm vũ khí trong khu vực.

  • While wearing their distinctive blue helmets, the military personnel were able to move around relatively safely due to their status as neutral peacekeepers.

    Khi đội mũ bảo hiểm màu xanh đặc trưng, ​​quân nhân có thể di chuyển tương đối an toàn vì họ là lực lượng gìn giữ hòa bình trung lập.

  • The international community has pledged to provide additional blue helmets to assist with the ongoing peacekeeping mission.

    Cộng đồng quốc tế đã cam kết cung cấp thêm mũ bảo hiểm xanh để hỗ trợ cho sứ mệnh gìn giữ hòa bình đang diễn ra.

  • The blue helmets have spared no effort in protecting civilians from harm and ensuring that human rights are respected.

    Những người lính mũ nồi xanh đã không quản ngại nỗ lực để bảo vệ người dân khỏi nguy hiểm và đảm bảo tôn trọng quyền con người.

  • The blue helmets have operated in some of the most dangerous and volatile environments, putting their own lives at risk to uphold peace and stability.

    Những người lính mũ nồi xanh đã hoạt động ở một số môi trường nguy hiểm và bất ổn nhất, sẵn sàng mạo hiểm mạng sống của mình để duy trì hòa bình và ổn định.

Từ, cụm từ liên quan

All matches