Định nghĩa của từ blowlamp

blowlampnoun

đèn thổi

/ˈbləʊlæmp//ˈbləʊlæmp/

Thuật ngữ "blowlamp" là sự kết hợp của hai từ: "blow" và "lamp". Thuật ngữ này mô tả chính xác chức năng của thiết bị, vì nó sử dụng luồng khí thổi qua vòi phun để tạo ra ngọn lửa, giống như đèn. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, khi công nghệ đèn khò cầm tay ngày càng trở nên phổ biến. Từ "blowlamp" được sử dụng như một thuật ngữ mô tả và súc tích cho các thiết bị này. Đây là một cái tên đơn giản và hiệu quả, phản ánh chính xác mục đích chính của công cụ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđèn hàn

namespace
Ví dụ:
  • The surgeon carefully adjusted the blowlamp's flame to melt the surrounding tissue without damaging the nerves.

    Bác sĩ phẫu thuật cẩn thận điều chỉnh ngọn lửa của đèn hàn để làm tan chảy mô xung quanh mà không làm tổn thương dây thần kinh.

  • The dentist used a blowlamp to sterilize the area before beginning the filling procedure.

    Bác sĩ nha khoa sử dụng đèn khò để khử trùng khu vực trước khi bắt đầu quy trình trám răng.

  • When the plumber couldn't locate the source of the leak, he inspected the pipes with a blowlamp, searching for any sign of damage.

    Khi thợ sửa ống nước không thể xác định được nguồn rò rỉ, anh ta đã kiểm tra đường ống bằng đèn hàn để tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu hư hỏng nào.

  • The electrician used a blowlamp to heat and bend the wire to the correct shape before securing it in place.

    Thợ điện sử dụng đèn khò để nung nóng và uốn dây theo hình dạng phù hợp trước khi cố định vào đúng vị trí.

  • The blacksmith ignited his blowlamp before shaping the metal into his desired form.

    Người thợ rèn đốt đèn khò trước khi tạo hình kim loại theo hình dạng mong muốn.

  • The archaeologist held the blowlamp at arm's length as she examined the ancient artifact, hoping to catch a glimpse of any hidden treasures still inside.

    Nhà khảo cổ học giơ đèn hàn cách xa cánh tay khi cô kiểm tra hiện vật cổ đại, hy vọng có thể nhìn thoáng qua bất kỳ kho báu ẩn giấu nào vẫn còn bên trong.

  • The engraver attached the stone to his workshop bench, then lit his blowlamp and carefully began etching his design into the surface.

    Người thợ khắc gắn viên đá vào băng ghế trong xưởng, sau đó thắp đèn khò và cẩn thận bắt đầu khắc thiết kế của mình lên bề mặt.

  • The chemist used a blowlamp to heat the test tube and create a reaction between the compounds.

    Nhà hóa học đã sử dụng đèn khò để nung nóng ống nghiệm và tạo ra phản ứng giữa các hợp chất.

  • The welder carefully adjusted the blowlamp's flame, ensuring it was short and intense enough to melt the metals together.

    Người thợ hàn cẩn thận điều chỉnh ngọn lửa của đèn hàn, đảm bảo ngọn lửa đủ ngắn và đủ mạnh để làm tan chảy các kim loại với nhau.

  • The machinist used his blowlamp to melt the excess metal from the surface of the part, leaving it smooth and polished.

    Người thợ máy sử dụng đèn khò để làm tan chảy phần kim loại thừa trên bề mặt chi tiết, giúp chi tiết trở nên mịn màng và sáng bóng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches