Định nghĩa của từ blitzkrieg

blitzkriegnoun

Chiến tranh Flash

/ˈblɪtskriːɡ//ˈblɪtskriːɡ/

Thuật ngữ "Blitzkrieg" trong tiếng Đức có nghĩa là "chiến tranh chớp nhoáng". Thuật ngữ này được sử dụng trong Thế chiến II để mô tả chiến thuật quân sự chiến tranh nhanh chóng và quyết định. Blitzkrieg bao gồm việc tập trung lực lượng nhanh chóng, sau đó là một cuộc tấn công nhanh và dữ dội nhằm mục đích nhanh chóng tiêu diệt lực lượng của kẻ thù và phá vỡ các tuyến tiếp tế của chúng. Từ "Blitzkrieg" lần đầu tiên được chính trị gia người Đức Erich Raeder sử dụng vào năm 1938, nhưng nó đã được sử dụng rộng rãi sau cuộc xâm lược Ba Lan của Đức vào năm 1939. Blitzkrieg là một thành phần quan trọng trong chiến lược quân sự của Đức và đã được sử dụng thành công trong những năm đầu của Thế chiến II, đặc biệt là trong cuộc chinh phạt Ba Lan, Đan Mạch và Pháp. Tuy nhiên, Blitzkrieg cuối cùng đã chứng tỏ là một con dao hai lưỡi, vì nó khiến các lực lượng Đức không có thời gian để củng cố và tổ chức lại, cho phép quân Đồng minh tập hợp lại và cuối cùng là xoay chuyển tình thế của cuộc chiến.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchiến tranh chớp nhoáng

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc tấn công ồ ạt chớp nhoáng (bằng không quân và thiết giáp phối hợp)

namespace
Ví dụ:
  • The Germans employed blitzkrieg tactics during their invasion of Poland in 1939, overwhelming the Polish army with a rapid and overwhelming onslaught.

    Người Đức đã sử dụng chiến thuật chiến tranh chớp nhoáng trong cuộc xâm lược Ba Lan năm 1939, áp đảo quân đội Ba Lan bằng một cuộc tấn công nhanh chóng và mạnh mẽ.

  • The blitzkrieg strategy used by the Allies in the Normandy landings during World War II allowed for swift and decisive victories against the German defenders.

    Chiến lược chiến tranh chớp nhoáng được quân Đồng minh sử dụng trong cuộc đổ bộ Normandy trong Thế chiến II đã mang lại chiến thắng nhanh chóng và quyết định trước quân phòng thủ Đức.

  • Blitzkrieg, or lightning warfare, is characterized by the use of surprise, speed, and mobility, often in combination with air power and armored units.

    Blitzkrieg, hay chiến tranh chớp nhoáng, đặc trưng bởi việc sử dụng yếu tố bất ngờ, tốc độ và khả năng cơ động, thường kết hợp với sức mạnh không quân và các đơn vị thiết giáp.

  • In the Battle of France, the German blitzkrieg conquered large territories in a matter of weeks, leaving the Allies struggling to counter the unexpected and devastatingly effective strategy.

    Trong Trận chiến nước Pháp, chiến thuật chiến tranh chớp nhoáng của Đức đã chinh phục được nhiều vùng lãnh thổ rộng lớn chỉ trong vài tuần, khiến quân Đồng minh phải vật lộn để chống lại chiến lược bất ngờ và vô cùng hiệu quả này.

  • The Nazi war machine unleashed blitzkrieg on the Eastern Front, resulting in a swift and brutal conquest of the Soviet Union that left countless lives in ruin.

    Cỗ máy chiến tranh của Đức Quốc xã đã tung ra cuộc chiến tranh chớp nhoáng ở Mặt trận phía Đông, dẫn đến cuộc chinh phạt nhanh chóng và tàn bạo đối với Liên Xô, khiến vô số sinh mạng phải chịu tổn thất.

  • The concept of blitzkrieg paved the way for modern military tactics, emphasizing mobility, the use of firepower, and a focus on achieving quick victories.

    Khái niệm chiến tranh chớp nhoáng đã mở đường cho các chiến thuật quân sự hiện đại, nhấn mạnh vào tính cơ động, sử dụng hỏa lực và tập trung vào việc giành chiến thắng nhanh chóng.

  • During the Gulf War, the coalition forces employed blitzkrieg tactics to quickly and effectively overwhelm the Iraqi army, resulting in a swift and decisive victory.

    Trong Chiến tranh vùng Vịnh, lực lượng liên quân đã sử dụng chiến thuật tấn công chớp nhoáng để nhanh chóng và hiệu quả áp đảo quân đội Iraq, dẫn đến chiến thắng nhanh chóng và quyết định.

  • In military strategy, blitzkrieg stands as a potent reminder of the importance of rapid and decisive action in warfare.

    Trong chiến lược quân sự, chiến thuật blitzkrieg là lời nhắc nhở mạnh mẽ về tầm quan trọng của hành động nhanh chóng và quyết đoán trong chiến tranh.

  • The tactics employed in blitzkrieg require a high degree of coordination and training among military units, making it a complex and demanding strategy to execute.

    Các chiến thuật được sử dụng trong chiến thuật blitzkrieg đòi hỏi sự phối hợp và huấn luyện chặt chẽ giữa các đơn vị quân đội, khiến nó trở thành một chiến lược phức tạp và đòi hỏi cao khi thực hiện.

  • By relying on speed, mobility, and surprise, blitzkrieg has proven itself throughout history as an effective means for achieving quick and decisive victories in warfare.

    Nhờ vào tốc độ, khả năng cơ động và tính bất ngờ, chiến thuật chiến tranh chớp nhoáng đã chứng minh được hiệu quả trong suốt chiều dài lịch sử để giành chiến thắng nhanh chóng và quyết định trong chiến tranh.