Định nghĩa của từ blind side

blind sidenoun

phía mù

/ˈblaɪnd saɪd//ˈblaɪnd saɪd/

Thuật ngữ "blind side" có nguồn gốc từ môn bóng bầu dục Mỹ, nơi nó ám chỉ khu vực nằm ngoài tầm nhìn trực tiếp của một cầu thủ tấn công khi anh ta đối mặt với hàng phòng ngự của đội đối phương. Thuật ngữ này được sử dụng vì phía mù của cầu thủ là khu vực mà anh ta không thể nhìn thấy nếu không quay đầu lại, khiến nó trở thành điểm yếu mà nếu không được bảo vệ có thể dẫn đến một cú đánh hoặc lối chơi tiêu cực khác cho hàng công. Lần đầu tiên được ghi nhận sử dụng thuật ngữ "blind side" trong bóng bầu dục là trong cuốn sách "The Little Blue Book of Football" của A.E. Staley vào năm 1927. Kể từ đó, khái niệm này đã được áp dụng cho các môn thể thao khác như khúc côn cầu và bóng rổ, nơi nó được sử dụng để mô tả điểm yếu tự nhiên của một cầu thủ do vị trí hoặc phong cách chơi của họ. Nhìn chung, thuật ngữ "blind side" đã trở thành một cách diễn đạt phổ biến trong thể thao và văn hóa đại chúng để mô tả bất kỳ vị trí hoặc vị trí nào mà tầm nhìn của cầu thủ bị hạn chế, khiến họ gặp bất lợi trong một tình huống cạnh tranh.

namespace
Ví dụ:
  • The quarterback was thrown off balance by the defensive end coming from his blind side.

    Tiền vệ này bị mất thăng bằng khi cầu thủ phòng ngự tiến đến từ phía khuất của anh.

  • The left tackle did an excellent job protecting the quarterback's blind side in the game.

    Tiền vệ trái đã làm rất tốt nhiệm vụ bảo vệ điểm mù của tiền vệ trong trận đấu.

  • On the play, the ball was snapped, and the defensive player came in from the blind side of the running back, forcing a fumble.

    Trong vở kịch, bóng đã bị ngắt và cầu thủ phòng ngự đã lao vào từ phía khuất của hậu vệ chạy, buộc phải đánh rơi bóng.

  • In the boxing match, the left jab thrown from the opponent's blind side caught the fighter off guard.

    Trong trận đấu quyền anh, cú đấm trái từ phía điểm mù của đối thủ đã khiến võ sĩ mất cảnh giác.

  • The wide receiver running a route on the right side of the field was caught from the blind side by a hard-hitting cornerback.

    Cầu thủ chạy biên chạy theo đường biên phải của sân đã bị một hậu vệ biên đánh mạnh bắt được từ phía khuất tầm nhìn.

  • The pitcher's fastball completed its journey past the batter, leaving him missing the ball as it came in from his blind side.

    Đường bóng nhanh của cầu thủ ném bóng đã đi qua tay người đánh bóng, khiến anh ta không bắt được bóng khi bóng bay đến từ phía khuất của anh ta.

  • The kicker's leg whipped around, delivering the ball towards the goalpost, avoiding the slip of the opposite side lineman who tried timing the block from the blind side.

    Chân của cầu thủ đá bóng quay ngoắt lại, đưa bóng về phía cột dọc, tránh được sự trượt chân của cầu thủ đối phương đang cố gắng căn thời gian chặn bóng từ phía khuất.

  • The center fielder turning his head noticed the ball flying towards him from the blind side of the left fielder.

    Cầu thủ ở vị trí trung tâm quay đầu lại và nhận thấy quả bóng bay về phía mình từ phía khuất của cầu thủ ở vị trí ngoài cùng bên trái.

  • The quarterback, sensing danger from the blind side, quickly dumped the ball off to the running back.

    Tiền vệ, cảm nhận được mối nguy hiểm từ phía mù, đã nhanh chóng chuyền bóng cho hậu vệ chạy.

  • During the rugby match, the blind side wing was caught off guard by a sudden pass from the opposite side flanker.

    Trong trận đấu bóng bầu dục, cầu thủ chạy cánh phía mù đã bị bất ngờ bởi đường chuyền bất ngờ từ cầu thủ chạy cánh phía đối diện.

Từ, cụm từ liên quan

All matches