Định nghĩa của từ blended learning

blended learningnoun

học tập kết hợp

/ˌblendɪd ˈlɜːnɪŋ//ˌblendɪd ˈlɜːrnɪŋ/

Thuật ngữ "blended learning" xuất hiện vào cuối những năm 1990 để mô tả phương pháp học kết hợp cả hướng dẫn trực tiếp truyền thống và các hoạt động học trực tuyến. Thuật ngữ này được Tiến sĩ Michael Allen, một chuyên gia nổi tiếng trong lĩnh vực học tập tăng tốc, đặt ra trong cuốn sách "Chín bài học dành cho người đào tạo máy tính hiện đại" của ông vào năm 1999. Allen định nghĩa học tập kết hợp là "chiến lược học tập kết hợp học tập trực tuyến với các phương pháp học tập trực tiếp thông thường". Ông lập luận rằng học tập kết hợp cho phép người học tiếp cận nội dung và các hoạt động học tập cả trực tuyến và trực tiếp, mang lại sự linh hoạt, tiện lợi và cá nhân hóa cao hơn. Khái niệm học tập kết hợp phản ánh tính khả dụng và phổ biến ngày càng tăng của các nền tảng học tập trực tuyến và các cơ hội mà chúng mang lại để tiết kiệm chi phí, phạm vi tiếp cận rộng hơn và khả năng mở rộng trong giáo dục. Học tập kết hợp cũng phù hợp với xu hướng học tập tự định hướng nhiều hơn và sử dụng các công nghệ giáo dục để hỗ trợ học tập chủ động và trải nghiệm học tập cộng tác. Nhìn chung, thuật ngữ "blended learning" đã được chấp nhận rộng rãi trong bối cảnh giáo dục và đào tạo, phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của việc kết hợp các phương pháp học tập truyền thống và trực tuyến để đáp ứng nhu cầu của nhiều người học và môi trường học tập khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • The school implemented a blended learning model, which combined traditional classroom teaching with online courses and interactive activities.

    Nhà trường đã triển khai mô hình học tập kết hợp, kết hợp phương pháp giảng dạy truyền thống trên lớp với các khóa học trực tuyến và hoạt động tương tác.

  • Students in the blended learning program spent half their time learning in a physical classroom and the other half studying online.

    Học sinh trong chương trình học kết hợp dành một nửa thời gian học tại lớp học thực tế và nửa thời gian còn lại học trực tuyến.

  • Blended learning allowed the college to accommodate students with busy schedules who couldn't attend traditional on-campus classes.

    Hình thức học kết hợp cho phép trường có thể đáp ứng nhu cầu của những sinh viên có lịch trình bận rộn và không thể tham gia các lớp học truyền thống tại trường.

  • The blended learning programme provided learners with flexibility, as they could complete coursework at their own pace and from any location.

    Chương trình học kết hợp mang đến cho người học sự linh hoạt vì họ có thể hoàn thành khóa học theo tốc độ của riêng mình và ở bất kỳ địa điểm nào.

  • The school's blended learning approach offered students the advantage of interaction with their peers and teachers in both virtual and physical environments.

    Phương pháp học tập kết hợp của trường mang đến cho học sinh lợi thế tương tác với bạn bè và giáo viên trong cả môi trường ảo và thực tế.

  • Blended learning used a mix of synchronous and asynchronous learning methods that enabled learners to interact with teachers and their peers in real-time and at their convenience.

    Phương pháp học kết hợp sử dụng sự kết hợp giữa phương pháp học đồng bộ và không đồng bộ cho phép người học tương tác với giáo viên và bạn bè theo thời gian thực và khi thuận tiện.

  • Due to the COVID-19 pandemic, many schools and universities adopted blended learning as a temporary solution, but it proved to be a successful long-term alternative for some institutions.

    Do đại dịch COVID-19, nhiều trường học và trường đại học đã áp dụng hình thức học tập kết hợp như một giải pháp tạm thời, nhưng nó đã chứng tỏ là giải pháp thay thế thành công lâu dài đối với một số tổ chức.

  • Blended learning enabled students to learn from a diverse range of resources such as videos, e-books, and interactive tools.

    Phương pháp học tập kết hợp cho phép học sinh học từ nhiều nguồn tài liệu đa dạng như video, sách điện tử và các công cụ tương tác.

  • In a blended learning environment, students could personalize their learning by choosing the areas they wanted to focus on and learn at their own pace.

    Trong môi trường học tập kết hợp, sinh viên có thể cá nhân hóa việc học của mình bằng cách chọn lĩnh vực họ muốn tập trung và học theo tốc độ của riêng mình.

  • Blended learning provided learners with a unique learning experience that combined the benefits of traditional and online learning, empowering them to develop critical thinking, problem-solving and collaboration skills.

    Hình thức học tập kết hợp mang đến cho người học trải nghiệm học tập độc đáo, kết hợp những lợi ích của hình thức học truyền thống và trực tuyến, giúp họ phát triển tư duy phản biện, kỹ năng giải quyết vấn đề và kỹ năng hợp tác.

Từ, cụm từ liên quan

All matches