Định nghĩa của từ blank cheque

blank chequenoun

séc trắng

/ˌblæŋk ˈtʃek//ˌblæŋk ˈtʃek/

Biểu thức "blank cheque" ban đầu dùng để chỉ một tấm séc ngân hàng đã ký và in sẵn mà không ghi số tiền nào trên đó. Loại séc trắng này cung cấp cho người nhận dự định một biểu mẫu có thể điền bất kỳ số tiền nào lên đến hạn mức tín dụng được chấp thuận trước của người giữ chữ ký, do đó tránh được nhu cầu phát hành lại séc mới mỗi khi thực hiện thanh toán. "blank cheque" đã trở thành một thuật ngữ ẩn dụ để cấp cho ai đó quyền hạn hoặc nguồn lực không bị hạn chế, biểu thị sự thiếu các điều kiện hoặc hạn chế cụ thể trong một thỏa thuận. Cụm từ này bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi sổ séc bắt đầu có các bản sao giấy than được in sẵn, đánh số và có thể dễ dàng và thuận tiện thay thế. Khi những cuốn séc này trở nên phổ biến, biểu thức "blank cheque" xuất hiện để mô tả các tấm séc có thể được viết và đổi thành tiền mặt mà không do dự hoặc hạn chế. Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển để bao hàm phạm vi hỗ trợ vô điều kiện, cho vay hoặc ủy quyền rộng hơn giống như sự hào phóng và tiện lợi của một tấm séc trắng.

namespace

a cheque that is signed but which does not have the amount of money to be paid written on it

một tấm séc đã được ký nhưng không ghi số tiền cần trả trên đó

permission or authority to do something that is necessary in a particular situation

sự cho phép hoặc thẩm quyền để làm điều gì đó cần thiết trong một tình huống cụ thể

Ví dụ:
  • The President was given a blank check by Congress to continue the war.

    Tổng thống được Quốc hội trao cho toàn quyền tiếp tục chiến tranh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches