Định nghĩa của từ blank call

blank callnoun

cuộc gọi trống

/ˌblæŋk ˈkɔːl//ˌblæŋk ˈkɔːl/

Thuật ngữ "blank call" có nguồn gốc từ ngành tài chính, đặc biệt là trong bối cảnh chào bán công khai lần đầu (IPO) và sàn giao dịch chứng khoán. Lệnh mua trắng đề cập đến một điều khoản trong thỏa thuận bảo lãnh phát hành IPO cho phép công ty phát hành chào bán thêm cổ phiếu ngoài số lượng đề xuất ban đầu vào một thời điểm sau đó mà không cần sự chấp thuận thêm từ các bên bảo lãnh phát hành. Điều này cho phép công ty đánh giá chính xác hơn nhu cầu của nhà đầu tư và nhanh chóng tận dụng các điều kiện thị trường mà không cần phải đàm phán lại các điều khoản với các bên bảo lãnh phát hành. Tuy nhiên, việc sử dụng các điều khoản séc trắng cũng đặt ra câu hỏi về quản trị doanh nghiệp và khả năng pha loãng giá trị cổ đông, dẫn đến việc tăng cường quản lý và giám sát từ các cơ quan quản lý chứng khoán ở một số khu vực pháp lý.

namespace
Ví dụ:
  • The phone rang with a blank call, and my heart skipped a beat, hoping it was an important message, but there was no one on the line.

    Điện thoại reo với một cuộc gọi trống, và tim tôi hẫng một nhịp, hy vọng đó là một tin nhắn quan trọng, nhưng không có ai ở đầu dây bên kia.

  • I accidentally dialed a blank call when my hands got slippery in the rain, and I heard nothing but a busy signal.

    Tôi vô tình bấm nhầm số khi tay tôi bị trơn vì trời mưa và tôi chỉ nghe thấy tiếng máy bận.

  • The telemarketer kept leaving blank calls, and I started to suspect that my number was being tampered with.

    Nhân viên tiếp thị qua điện thoại liên tục để lại những cuộc gọi trống và tôi bắt đầu nghi ngờ rằng số điện thoại của mình đang bị giả mạo.

  • The phone line suddenly went dead, and I was left with a blank call, wondering if there was a problem with the service or if someone was trying to scam me.

    Đường dây điện thoại đột nhiên mất tín hiệu, và tôi chỉ còn lại một cuộc gọi trống, tự hỏi liệu có phải dịch vụ có vấn đề hay có ai đó đang cố lừa đảo tôi không.

  • The phone rang again with a blank call, but this time I picked it up and heard a faint voice whisper "goodbye" before the line went dead.

    Điện thoại lại reo với cuộc gọi nhỡ, nhưng lần này tôi nhấc máy và nghe thấy giọng nói yếu ớt thì thầm "tạm biệt" trước khi đường dây cúp hẳn.

  • My friend complained about a string of blank calls and asked me if I knew someone who could trace them to find out who was doing this.

    Bạn tôi phàn nàn về một loạt cuộc gọi nhỡ và hỏi tôi có biết ai có thể theo dõi để tìm ra kẻ đã làm việc này không.

  • The blank calls continued unabated, and my paranoia grew as I wondered who could be behind thismalicious prank.

    Những cuộc gọi nhỡ cứ liên tục không ngừng, và nỗi hoang tưởng của tôi ngày càng lớn khi tôi tự hỏi ai là người đứng sau trò đùa ác ý này.

  • I remembered reading about a phenomenon known as "phantom ringing," where people heard a ringing sound but no one was actually on the line. Was this happening to me now?

    Tôi nhớ đã đọc về một hiện tượng được gọi là "tiếng chuông ma", khi mọi người nghe thấy tiếng chuông nhưng thực tế không có ai ở đầu dây bên kia. Bây giờ điều này có xảy ra với tôi không?

  • The phone kept buzzing with blank calls, and I grew frustrated, wondering if I should just disconnect the line and start over with a new number.

    Điện thoại liên tục rung lên với những cuộc gọi trống, và tôi cảm thấy bực bội, tự hỏi liệu mình có nên ngắt kết nối và bắt đầu lại bằng một số mới không.

  • Finally, after what seemed like a hundred blank calls, the phone rang again, and this time there was someone on the other end, and I felt relieved and grateful that my isolation had come to an end.

    Cuối cùng, sau hàng trăm cuộc gọi vô ích, điện thoại lại reo, lần này có người ở đầu dây bên kia, và tôi cảm thấy nhẹ nhõm và biết ơn vì sự cô lập của mình đã chấm dứt.

Từ, cụm từ liên quan

All matches