- Jane couldn't resist the temptation of a hearty full Welsh breakfast, complete with crispy bacon, juicy sausages, fluffy mushrooms, and a generous portion of black pudding.
Jane không thể cưỡng lại sự cám dỗ của một bữa sáng thịnh soạn kiểu xứ Wales, gồm có thịt xông khói giòn, xúc xích mọng nước, nấm mềm và một phần pudding đen hào phóng.
- After a long night out, Tom's friends welcomed him back with a piping hot plate of fried ingredients, including black pudding, which he happily devoured alongside a cup of tea.
Sau một đêm dài đi chơi, bạn bè của Tom chào đón anh trở về bằng một đĩa đồ chiên nóng hổi, bao gồm cả bánh pudding đen, mà anh vui vẻ ăn hết cùng một tách trà.
- Mary's husband, a true Cumbrian, insisted on having traditional black pudding as part of their Sunday brunch, claiming that it's an essential part of northern British cuisine.
Chồng của Mary, một người Cumbria chính hiệu, đã khăng khăng đòi phải có món pudding đen truyền thống trong bữa ăn sáng Chủ Nhật của họ, với lý do rằng đây là một phần thiết yếu của ẩm thực miền Bắc nước Anh.
- At the farmers' market, Sarah discovered a rare type of black pudding made by a local farmer using his own rare-breed pigs. She decided to buy it as a unique souvenir for her friend, a true foodie.
Tại chợ nông sản, Sarah phát hiện ra một loại pudding đen hiếm do một người nông dân địa phương làm bằng chính giống lợn quý hiếm của mình. Cô quyết định mua nó làm quà lưu niệm độc đáo cho người bạn của mình, một người sành ăn thực thụ.
- For his dinner party, Chris tried to impress his guests by serving a Scottish delicacy, called "Haggis, neeps, and tatties" - a dish consisting of sheep's heart, liver, and lungs, served with neeps (turnipsand tatties (potatoes), along with a slice of black pudding.
Trong bữa tiệc tối của mình, Chris đã cố gắng gây ấn tượng với khách bằng cách phục vụ một món ăn đặc sản của Scotland có tên là "Haggis, neeps, and tatties" - một món ăn gồm tim, gan và phổi cừu, ăn kèm với neeps (củ cải và khoai tây), cùng với một lát pudding đen.
- Karen found herself in a predicament when she was served brockwurst followed by black pudding during her trip to Germany. Although she was hesitant at first, she eventually came to appreciate its savory flavor.
Karen thấy mình trong tình huống khó xử khi cô được phục vụ brockwurst tiếp theo là pudding đen trong chuyến đi đến Đức. Mặc dù lúc đầu cô hơi ngần ngại, nhưng cuối cùng cô đã đánh giá cao hương vị hấp dẫn của nó.
- At the butcher's, Rachel noticed a pack of black pudding, which her grandmother used to prepare during her childhood. She decided to buy it and recreate her grandmother's recipe as a nostalgic treat for her family.
Tại cửa hàng bán thịt, Rachel để ý thấy một gói pudding đen mà bà cô từng làm khi cô còn nhỏ. Cô quyết định mua nó và làm lại công thức của bà cô như một món ăn hoài niệm cho gia đình.
- When Andy, an avid traveler, visited Belfast, he learned to appreciate "Ulster fry," which included black pudding as a traditional part. Despite its unusual appearance, he found it to be an enjoyable experience.
Khi Andy, một du khách nhiệt thành, đến thăm Belfast, anh đã học được cách đánh giá cao "Ulster fry", bao gồm cả pudding đen như một phần truyền thống. Mặc dù có vẻ ngoài khác thường, anh thấy đó là một trải nghiệm thú vị.
- Edna, a cookbook author, used black pudding as a key ingredient in her vegetarian-friendly burger recipe, which soon became a fan favorite among her readers.
Edna, một tác giả sách dạy nấu ăn, đã sử dụng pudding đen làm nguyên liệu chính trong công thức làm bánh mì kẹp thịt dành cho người ăn chay của mình, công thức này nhanh chóng trở thành món ăn được nhiều độc giả của bà yêu thích.
- At the traditional Scottish pub, the waiter recommended his personal favorite: "Burns' night supper," which
Tại quán rượu truyền thống của Scotland, người phục vụ giới thiệu món ăn yêu thích của anh ấy: "Burns' Night Supper",