Định nghĩa của từ black cherry

black cherrynoun

anh đào đen

/ˌblæk ˈtʃeri//ˌblæk ˈtʃeri/

Thuật ngữ "black cherry" dùng để chỉ cả quả và cây (Prunus serotonin) của một loại anh đào có nguồn gốc từ Bắc Mỹ. Tên "black cherry" là do màu sắc của quả khi chín hoàn toàn, đó là màu đen bóng, đậm đà. Bản thân thuật ngữ "cherry" được cho là bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "cherchie", có nghĩa là "dear" hoặc "người được yêu thương". Tên này ám chỉ hương vị ngọt ngào, thơm ngon của loại quả này và có thể được những người định cư châu Âu đầu tiên ở Bắc Mỹ đặt cho nó. Tính từ "black" trong "black cherry" phản ánh hình dáng của quả khi chín, vì không giống như các giống anh đào khác, quả này không chuyển sang màu đỏ trước khi chín. Nhìn chung, nguồn gốc từ nguyên của "black cherry" cung cấp cái nhìn thoáng qua về cả lịch sử của loại quả này và bản thân tiếng Anh.

namespace

a type of North American cherry tree

một loại cây anh đào Bắc Mỹ

Ví dụ:
  • Wild black cherry trees are native to Central Kentucky.

    Cây anh đào đen hoang dã có nguồn gốc từ miền Trung Kentucky.

the sour (= not sweet) black fruit of the black cherry tree

quả đen chua (= không ngọt) của cây anh đào đen

Ví dụ:
  • black cherry jam/yogurt

    mứt anh đào đen/sữa chua

the valuable hard wood of the black cherry tree

gỗ cứng có giá trị của cây anh đào đen

Ví dụ:
  • This salad bowl is made of black cherry.

    Bát đựng salad này được làm từ quả anh đào đen.

Từ, cụm từ liên quan

All matches