Định nghĩa của từ bite into

bite intophrasal verb

cắn vào

////

Nguồn gốc của cụm từ "bite into" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19. Bản thân từ "bite" đã được sử dụng từ thời tiếng Anh cổ, với ý nghĩa ban đầu là "cắt hoặc xé bằng răng". Cụm từ "into" đã có từ thời tiếng Anh trung đại, có nghĩa là "inside" hoặc "bên trong". Trong bối cảnh thực phẩm, cụm từ "bite into" theo nghĩa đen có nghĩa là cắn một miếng thứ gì đó và để răng nghiền nát thức ăn. Khi chúng ta áp dụng cụm từ này cho một vật thể hoặc chất khác ngoài thực phẩm, chẳng hạn như một quả táo hoặc một chiếc bánh sandwich, chúng ta sử dụng "bite into" để mô tả hành động cắn một miếng hoặc một phần nhỏ của vật thể đó. Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển để không chỉ biểu thị hành động cắn vật lý mà còn biểu thị sự thích thú về hương vị và kết cấu của thực phẩm. Lần đầu tiên sử dụng "bite into" trong bối cảnh thực phẩm có thể được tìm thấy trong một bức thư do Charles Dickens viết vào năm 1851. Trong bức thư, Dickens viết, "Tôi vừa cắn một quả táo ngon nhất". Từ đó, cụm từ này trở nên phổ biến và xuất hiện trong nhiều văn bản khác nhau trong suốt thế kỷ 19 và 20, bao gồm các tác phẩm văn học, báo và tạp chí. Ngày nay, cụm từ "bite into" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày và thường gắn liền với hành động thưởng thức một món ăn hoặc món ăn vặt cụ thể. Nó đã trở thành một thành ngữ phổ biến và nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ mong muốn cơ bản nhất của con người - mong muốn thỏa mãn cơn đói bằng cách cắn vào một thứ gì đó ngon lành.

namespace
Ví dụ:
  • As soon as she took a bite into the juicy apple, she closed her eyes and savored the crisp texture and sweet flavor.

    Ngay khi cắn một miếng táo ngon ngọt, cô nhắm mắt lại và tận hưởng kết cấu giòn tan và hương vị ngọt ngào.

  • The detective bit into the sandwich, trying to decipher any hidden clues from the shape and texture of the bread.

    Thám tử cắn một miếng bánh sandwich, cố gắng giải mã bất kỳ manh mối ẩn giấu nào từ hình dạng và kết cấu của bánh mì.

  • The small dog eagerly bit into the treat, wagging its tail in delight.

    Chú chó nhỏ háo hức cắn vào món ăn và vẫy đuôi thích thú.

  • After taking a bite into the raw carrot, the runner spit it out, regretting her choice.

    Sau khi cắn một miếng cà rốt sống, người chạy bộ nhổ nó ra, hối hận về lựa chọn của mình.

  • The adventurer nervously bit into the unknown fruit, bracing himself for an unfamiliar taste.

    Nhà thám hiểm lo lắng cắn vào loại trái cây lạ, chuẩn bị tinh thần cho một hương vị lạ lẫm.

  • The chef carefully bit into the elegant dessert, relishing the interplay of textures and flavors.

    Đầu bếp cẩn thận cắn vào món tráng miệng thanh lịch, thưởng thức sự tương tác giữa kết cấu và hương vị.

  • The little girl bit into the cupcake, relishing the rich buttercream and bright sprinkles.

    Cô bé cắn một miếng bánh nướng nhỏ, thưởng thức lớp kem bơ béo ngậy và những hạt rắc sáng màu.

  • The burger enthusiast bit into the colossal sandwich, feeling satisfaction as the juices ran down his fingers.

    Người đam mê bánh mì kẹp thịt cắn một miếng bánh sandwich khổng lồ, cảm thấy thỏa mãn khi nước thịt chảy xuống ngón tay.

  • The hiker bit into the energy bar, welcomed by the burst of sweet and salty flavors.

    Người đi bộ đường dài cắn một miếng thanh năng lượng, cảm nhận được sự bùng nổ của hương vị ngọt ngào và mặn.

  • The athlete bit into the energy gel, fueling his body for the upcoming run.

    Vận động viên cắn một miếng gel năng lượng, nạp năng lượng cho cơ thể cho lần chạy sắp tới.