Định nghĩa của từ bitch

bitchnoun

chó cái

/bɪtʃ//bɪtʃ/

Nguồn gốc của từ "bitch" là một chủ đề phức tạp và nhiều sắc thái. Theo truyền thống, từ này dùng để chỉ một con chó cái, với thuật ngữ "bitch" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "biccian" hoặc "bīchan", có nghĩa là "chó cái". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "bitch" bắt đầu mang hàm ý xúc phạm, mô tả một người phụ nữ khó tính hoặc nóng tính. Người ta cho rằng cách sử dụng này xuất phát từ ý tưởng rằng một con chó cái có thể khó tính hoặc khó kiểm soát. Vào thế kỷ 20, thuật ngữ "bitch" đã trở thành một thành ngữ lóng phổ biến, thường được dùng để mô tả một người phụ nữ được coi là có ý chí mạnh mẽ, tự tin hoặc quyết đoán. Tuy nhiên, thuật ngữ này vẫn còn gây tranh cãi và thường được sử dụng như một lời lăng mạ, có thể duy trì các khuôn mẫu giới tính có hại và sự kỳ thị phụ nữ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcon chó sói cái, con chồn cái ((thường) bitch wolf; bitch fox)

meaningkhuốm chyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm đảng; con mụ phản trắc

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), nuôi) chó đẻ

namespace

a female dog

một con chó cái

Ví dụ:
  • a greyhound bitch

    một con chó săn thỏ

an offensive way of referring to a woman who you think is unpleasant

một cách xúc phạm để đề cập đến một người phụ nữ mà bạn nghĩ là khó chịu

a thing that causes problems or difficulties

một điều gây ra vấn đề hoặc khó khăn

Ví dụ:
  • Life's a bitch.

    Cuộc sống thật khốn nạn.

a complaint about somebody/something or a conversation in which you complain about them

lời phàn nàn về ai đó/điều gì đó hoặc một cuộc trò chuyện mà bạn phàn nàn về họ

Ví dụ:
  • We've been having a bitch about our boss.

    Chúng ta đang có một chút khó chịu về ông chủ của mình.

Từ, cụm từ liên quan