Định nghĩa của từ bit part

bit partnoun

phần nhỏ

/ˈbɪt pɑːt//ˈbɪt pɑːrt/

Thuật ngữ "bit part" trong bối cảnh diễn xuất đề cập đến một vai phụ nhỏ trong một vở kịch, phim hoặc chương trình truyền hình. Nguồn gốc của cụm từ này có từ những ngày đầu của Hollywood, khi các giám đốc điều hành hãng phim sẽ phân phát các giấy giới thiệu hoặc kẹo cao su Beech-Nut (có hình dạng "bit") cho các diễn viên đóng vai nhỏ như một cách cảm ơn họ vì công việc của họ. Khi những vai diễn này được công nhận rộng rãi hơn, thuật ngữ "bit" đã được sử dụng như một cách viết tắt để chỉ họ. Ngày nay, "bit part" được sử dụng rộng rãi trong ngành giải trí để mô tả các vai diễn có thể không nhận được nhiều thời lượng xuất hiện trên màn ảnh, nhưng vẫn có thể giúp thúc đẩy cốt truyện hoặc tăng thêm chiều sâu cho câu chuyện. Mặc dù có vị thế tương đối nhỏ, các diễn viên giành được các vai phụ thường tự hào về công việc của mình và coi đó là cơ hội để thể hiện tài năng của mình với nhiều khán giả hơn.

namespace
Ví dụ:
  • The actress landed a small bit part in the new comedy series.

    Nữ diễn viên đã giành được một vai nhỏ trong loạt phim hài mới.

  • The actor's agent was thrilled when he secured a bit part in the popular drama.

    Người đại diện của nam diễn viên đã rất vui mừng khi anh được đảm nhận một vai nhỏ trong bộ phim truyền hình nổi tiếng này.

  • Although she only had a bit part, the actress stole the scene with her memorable performance.

    Mặc dù chỉ đóng một vai nhỏ, nữ diễn viên đã chiếm trọn sự chú ý bằng diễn xuất đáng nhớ của mình.

  • The bit part helped the aspiring actress stand out to casting directors and landed her a bigger role in the next project.

    Vai phụ này đã giúp nữ diễn viên đầy tham vọng này nổi bật trước các giám đốc tuyển diễn viên và giúp cô có được vai diễn lớn hơn trong dự án tiếp theo.

  • In the latest blockbuster movie, the well-known actor appeared in a short bit part to support the lead characters.

    Trong bộ phim bom tấn mới nhất, nam diễn viên nổi tiếng đã xuất hiện trong một đoạn phim ngắn để hỗ trợ các nhân vật chính.

  • The young actress was excited to get a bit part in her favorite TV series, even if it meant being in the background.

    Nữ diễn viên trẻ rất hào hứng khi được tham gia một vai nhỏ trong bộ phim truyền hình yêu thích của mình, ngay cả khi điều đó có nghĩa là cô chỉ xuất hiện ở hậu trường.

  • The bit part was an opportunity for the actor to work with seasoned professionals and learn valuable lessons.

    Vai phụ là cơ hội để nam diễn viên được làm việc với những chuyên gia dày dặn kinh nghiệm và học được những bài học quý giá.

  • The actress's bit part allowed for her to showcase her versatility as an actor and left a lasting impression on the director.

    Vai phụ của nữ diễn viên đã cho phép cô thể hiện sự linh hoạt của mình với tư cách là một diễn viên và để lại ấn tượng sâu sắc cho đạo diễn.

  • Despite only having a bit part, the actor's performance was praised by critics and audiences alike.

    Mặc dù chỉ đóng một vai nhỏ, diễn xuất của nam diễn viên vẫn được cả giới phê bình và khán giả khen ngợi.

  • The actress's bit part led her to meet other important people in the industry and paved the way for bigger and better opportunities.

    Vai diễn nhỏ của nữ diễn viên đã giúp cô gặp gỡ những người quan trọng khác trong ngành và mở đường cho những cơ hội lớn hơn và tốt hơn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches