Định nghĩa của từ bipolar

bipolarnoun

lưỡng cực

/ˌbaɪˈpəʊlə(r)//ˌbaɪˈpəʊlər/

Thuật ngữ "bipolar" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "bi" có nghĩa là "two" và "polar" ám chỉ "poles" hoặc các thái cực đối lập. Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu tiên vào đầu thế kỷ 20 như một thuật ngữ khoa học để mô tả hai cực riêng biệt của một nam châm, với cực bắc và cực nam biểu thị các điện tích trái dấu. Sau đó, khái niệm này được áp dụng vào lĩnh vực tâm lý học để mô tả hai cực đối lập của tâm trạng: hưng cảm và trầm cảm, đặc trưng cho bệnh tâm thần hiện được gọi là Rối loạn lưỡng cực.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(điện học) hai cực, lưỡng cực

typeDefault

meaning(Tech) hai cực, song/lưỡng cực; lưỡng hạt (mang)

namespace
Ví dụ:
  • Sally's moods tend to be bipolar, swinging from intense highs of energy and excitement to deep lows of sadness and despair.

    Tâm trạng của Sally có xu hướng thay đổi, từ trạng thái tràn đầy năng lượng và phấn khích đến trạng thái buồn bã và tuyệt vọng.

  • During her manic episodes, John's thought process becomes bipolar, racing from one idea to the next without any logical connection.

    Trong những cơn hưng cảm, quá trình suy nghĩ của John trở nên rối loạn, chạy đua từ ý tưởng này sang ý tưởng khác mà không có bất kỳ sự kết nối logic nào.

  • The bipolar disorder of the protagonist in this novel cycles through periods of elation and depression, creating a complex and emotionally charged storyline.

    Rối loạn lưỡng cực của nhân vật chính trong tiểu thuyết này trải qua nhiều giai đoạn phấn khích và trầm cảm, tạo nên một cốt truyện phức tạp và đầy cảm xúc.

  • The bipolar patterns of the weather in this region, with unpredictable bursts of stormy rain followed by long periods of bright sunshine, are almost as erratic as the symptoms of the disorder.

    Kiểu thời tiết lưỡng cực ở khu vực này, với những cơn mưa giông bất thường theo sau là thời gian nắng nóng kéo dài, cũng thất thường như các triệu chứng của chứng rối loạn này.

  • The diagnosis of bipolar disorder in his friend came as a shock to Mark, as he had always seen him as a stable and reliable person.

    Chẩn đoán mắc chứng rối loạn lưỡng cực ở người bạn khiến Mark bị sốc, vì anh luôn coi bạn mình là người ổn định và đáng tin cậy.

  • Despite her bipolar disorder, Angela is a highly creative and innovative individual, her manic episodes fueling her artistic and intellectual pursuits.

    Bất chấp chứng rối loạn lưỡng cực, Angela là một người có tính sáng tạo và đổi mới cao, những cơn hưng cảm thúc đẩy cô theo đuổi nghệ thuật và trí tuệ.

  • In Jessica's bipolar state, her thinking becomes highly immersive and almost addictive, making it challenging for her to disengage from obsessive thinking patterns.

    Trong trạng thái lưỡng cực của Jessica, suy nghĩ của cô trở nên nhập tâm và gần như gây nghiện, khiến cô khó có thể thoát khỏi những kiểu suy nghĩ ám ảnh.

  • The treatment of bipolar disorder typically involves a combination of pharmacotherapy and psychotherapy, helping individuals manage their symptoms and live fulfilling lives.

    Việc điều trị rối loạn lưỡng cực thường bao gồm sự kết hợp giữa liệu pháp dược lý và liệu pháp tâm lý, giúp bệnh nhân kiểm soát các triệu chứng và sống cuộc sống trọn vẹn.

  • The already high levels of stress in rural areas can exacerbate pre-existing bipolar disorders, making it increasingly important to provide accessible mental health resources to these communities.

    Mức độ căng thẳng vốn đã cao ở các vùng nông thôn có thể làm trầm trọng thêm các chứng rối loạn lưỡng cực hiện có, khiến việc cung cấp các nguồn lực sức khỏe tâm thần dễ tiếp cận cho những cộng đồng này ngày càng trở nên quan trọng.

  • The portrayal of bipolar disorder in popular media sometimes falls short of the complexity and nuance of the disorder, perpetuating stigma and misunderstanding.

    Cách mô tả về chứng rối loạn lưỡng cực trên các phương tiện truyền thông đại chúng đôi khi không phản ánh được sự phức tạp và sắc thái của chứng rối loạn này, gây ra sự kỳ thị và hiểu lầm.