Định nghĩa của từ binomial

binomialadjective

nhị thức

/baɪˈnəʊmiəl//baɪˈnəʊmiəl/

Từ "binomial" bắt nguồn từ hai từ tiếng Hy Lạp: "bi", nghĩa là hai, và "nomen", nghĩa là tên. Do đó, một nhị thức là một tên được tạo thành từ hai phần. Trong toán học và khoa học, thuật ngữ nhị thức dùng để chỉ một biểu thức bao gồm hai thuật ngữ được kết nối bằng dấu cộng hoặc dấu trừ. Thuật ngữ đầu tiên được gọi là thuật ngữ đơn thức, và thuật ngữ thứ hai được gọi là thuật ngữ biến. Kiểu biểu thức này thường thấy trong các phương trình đại số và được sử dụng để biểu diễn nhiều khái niệm toán học, bao gồm chuỗi, phân phối xác suất và xác suất của các sự kiện loại trừ lẫn nhau. Từ nhị thức ban đầu được nhà toán học người Pháp Pierre de Fermat đặt ra vào thế kỷ 17 để mô tả một loại phương trình cụ thể, được gọi là phương trình nhị thức. Tuy nhiên, cách sử dụng hiện đại của nó trong toán học và khoa học rộng hơn nhiều và đã phát triển theo thời gian. Nhìn chung, từ "binomial" gói gọn khái niệm toán học và khoa học về một biểu thức có thể được chia thành hai phần riêng biệt, mỗi phần có đóng góp riêng vào giá trị tổng thể của biểu thức.

Tóm Tắt

typeDefault

meaning(Tech) nhị thức

typeDefault

meaningnhị thức

namespace

having two groups of numbers or letters, joined by the sign + or −

có hai nhóm số hoặc chữ cái, được nối với nhau bằng dấu + hoặc −

Từ, cụm từ liên quan

used to describe a pair of nouns joined by a word like ‘and’, where the order of the nouns is always the same, for example ‘knife and fork’

được sử dụng để mô tả một cặp danh từ được nối với nhau bằng một từ như 'và', trong đó thứ tự của các danh từ luôn giống nhau, ví dụ 'dao và nĩa'