Định nghĩa của từ bide

bideverb

BIDE

/baɪd//baɪd/

Từ "bide" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bidean," có nghĩa là "chờ đợi", "ở lại" hoặc "ở lại". Từ này bắt nguồn từ gốc tiếng Đức "*gheid-, *gheidh-, *gihid-", có nghĩa tương tự trong các ngôn ngữ Đức khác. Động từ này, thường được sử dụng trong tiếng Anh Anh, đã trải qua một số thay đổi về nghĩa theo thời gian. Ban đầu, nó chỉ dùng để chỉ việc chờ đợi hoặc ở lại, thường là để dự đoán một sự kiện hoặc một người. Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại (1100-1500), nó cũng bắt đầu được sử dụng để chỉ "nghỉ ngơi" hoặc "cư trú", có thể là do hàm ý của động từ là chờ đợi hoặc kéo dài. Theo thời gian, "bide" đã trở nên ít phổ biến hơn trong tiếng Anh hiện đại, nhưng nó vẫn xuất hiện trong một số cụm từ, chẳng hạn như "bide one's time" (có nghĩa là "kiên nhẫn chờ đợi một cơ hội") và "bide one's peace" (có nghĩa là "giữ im lặng hoặc bình tĩnh"). Các họ hàng từ nguyên của nó, chẳng hạn như "bleiben" trong tiếng Đức (có nghĩa là "ở lại" hoặc "duy trì"), "blijven" trong tiếng Hà Lan (có nghĩa là "ở lại" hoặc "duy trì") và "bly" trong tiếng Afrikaans (có nghĩa là "duy trì" hoặc "tiếp tục"), cũng phản ánh nguồn gốc Đức của nó. Nhìn chung, "bide" là một ví dụ điển hình về cách một từ đơn lẻ có thể phát triển và mang những ý nghĩa mới theo thời gian, để lại một dấu vết các manh mối từ nguyên làm sáng tỏ lịch sử và sự phát triển của nó.

Tóm Tắt

type (bất qui tắc) ngoại động từ bode, bided

meaningto bide one's time đợi thời cơ

namespace
Ví dụ:
  • She bided her time patiently, waiting for the right opportunity to present itself.

    Cô kiên nhẫn chờ đợi thời cơ thích hợp xuất hiện.

  • The storm raged on, forcing us to bide our time before setting off on our journey.

    Cơn bão vẫn tiếp tục hoành hành, buộc chúng tôi phải chờ đợi trước khi lên đường.

  • Instead of acting rashly, he chose to bide his emotions and think before reacting.

    Thay vì hành động hấp tấp, anh ấy chọn cách kiềm chế cảm xúc và suy nghĩ trước khi phản ứng.

  • The manager advised the player to bide his time and work harder to earn a starting spot.

    Người quản lý khuyên cầu thủ nên chờ đợi và nỗ lực hơn để giành được suất đá chính.

  • She lost her job but chose to bide her time until the right opportunity presented itself.

    Cô ấy mất việc nhưng vẫn quyết định chờ đợi cho đến khi có cơ hội thích hợp.

  • Instead of confronting him immediately, she decided to bide her words and wait for the right moment.

    Thay vì đối mặt với anh ta ngay lập tức, cô quyết định giữ lời và chờ thời điểm thích hợp.

  • The thief bided his time, waiting for the perfect opportunity to steal the valuable item.

    Tên trộm chờ thời cơ thích hợp để đánh cắp món đồ có giá trị.

  • The traveler bided his time in the airport lounge, waiting for his connecting flight to depart.

    Hành khách chờ đợi trong phòng chờ của sân bay để đến chuyến bay nối chuyến khởi hành.

  • The politician chose to bide his words until the election campaign had passed.

    Chính trị gia này đã chọn cách giữ lời hứa cho đến khi chiến dịch tranh cử kết thúc.

  • The student bided his time, studying and preparing for his big exam.

    Cậu sinh viên chờ đợi thời cơ để học tập và chuẩn bị cho kỳ thi quan trọng của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches

Thành ngữ

bide your time
to wait for the right time to do something
  • He decided to bide his time until he got an opportunity to talk to her alone.