danh từ
khiếu, sở thích; xu hướng, khuynh hướng
to have a natural bent for foreign languages: có khiếu về ngoại ngữ
thoả chí, thoả thích
danh từ
(thực vật học) cỏ ống
to have a natural bent for foreign languages: có khiếu về ngoại ngữ
(thực vật học) cỏ mần trầu
bãi cỏ