Định nghĩa của từ bendy

bendyadjective

uốn cong

/ˈbendi//ˈbendi/

Từ "bendy" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20. Ban đầu, nó dùng để chỉ các sản phẩm làm từ vật liệu có thể uốn cong, chẳng hạn như nhựa hoặc kim loại, có thể uốn cong hoặc định hình để vừa với không gian nhỏ. Ví dụ, ống hút uốn cong và thìa uốn cong là những đồ dùng nhà bếp phổ biến. Vào những năm 1990, thuật ngữ "bendy" có một ý nghĩa mới khi "Bendy Bus" ra đời tại London. Chiếc xe buýt này được thiết kế với thân xe có thể uốn cong quanh các góc hẹp, rất lý tưởng để di chuyển trên những con phố hẹp. Từ đó, thuật ngữ "bendy" trở thành từ đồng nghĩa với bất kỳ thứ gì có thể uốn cong hoặc uốn cong, bao gồm đồ điện tử, máy móc và thậm chí cả đặc điểm tính cách. Ngày nay, "bendy" thường được dùng để mô tả một người có khả năng thích nghi và linh hoạt, có khả năng thay đổi hình dạng và điều chỉnh theo các tình huống mới.

Tóm Tắt

typetính từ

meaning(nói về đường sá) quanh co khúc khủyu

meaningmềm dẻo, dễ uốn

namespace

that can be bent easily

có thể uốn cong dễ dàng

Ví dụ:
  • The wooden rod on the children's seesaw had become bendy after years of use, making it harder for the kids to balance.

    Thanh gỗ trên chiếc bập bênh của trẻ em đã bị cong sau nhiều năm sử dụng, khiến trẻ khó giữ thăng bằng hơn.

  • After a freak snowstorm, the tree branches outside our home became bendy and halted the movement of our car as we tried to enter our driveway.

    Sau một trận bão tuyết bất thường, các cành cây bên ngoài nhà chúng tôi cong xuống và cản trở chuyển động của xe khi chúng tôi cố gắng tiến vào đường lái xe.

  • Due to accumulating snow and ice, the street signpost down the road appeared bendy and might need to be replaced soon.

    Do tuyết và băng tích tụ, biển báo đường phố cuối đường trông có vẻ cong và có thể cần phải thay thế sớm.

  • The fence along the property boundary had become bendy due to years of being exposed to harsh weather conditions.

    Hàng rào dọc theo ranh giới của khu đất đã bị uốn cong do chịu nhiều năm điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

  • The sock of my new shoe seemed bendy and not supporting my foot sufficiently, which made me worry about its durability.

    Phần đế giày mới của tôi có vẻ cong và không đủ độ nâng đỡ chân, khiến tôi lo lắng về độ bền của nó.

Từ, cụm từ liên quan

with many bends

với nhiều khúc quanh

Ví dụ:
  • a bendy road

    một con đường quanh co

Từ, cụm từ liên quan