Định nghĩa của từ beer money

beer moneynoun

tiền bia

/ˈbɪə mʌni//ˈbɪr mʌni/

Nguồn gốc của cụm từ "beer money" có từ đầu thế kỷ 20 tại Hoa Kỳ khi thuật ngữ này đề cập cụ thể đến số tiền nhỏ mà binh lính nhận được trong thời gian rảnh rỗi để mua bia. Trong Thế chiến thứ nhất, tiền lương của binh lính được ấn định ở mức cố định, nghĩa là họ có thu nhập hạn chế để chi tiêu cho các chi phí cá nhân khác ngoài những thứ thiết yếu, chẳng hạn như thực phẩm và quần áo. Do đó, thuật ngữ "beer money" xuất hiện để mô tả số tiền lẻ hoặc khoản trợ cấp nhỏ mà binh lính có thể sử dụng cho các hoạt động giải trí, chẳng hạn như đến các quán bar hoặc quán rượu địa phương. Theo thời gian, việc sử dụng "beer money" được mở rộng để mô tả bất kỳ khoản tiền bổ sung nào nhận được cho các giao dịch mua hoặc chi tiêu không thiết yếu, tùy ý.

namespace
Ví dụ:
  • After a long day at work, Jake usually stops by the local brewery and spends all of his beer money on a growler of their latest IPA.

    Sau một ngày dài làm việc, Jake thường ghé qua nhà máy bia địa phương và tiêu hết số tiền mua bia của mình để mua một bình đựng loại IPA mới nhất của họ.

  • Megan saved up her beer money for several weeks and used it to splurge on a fancy dinner at a gourmet restaurant.

    Megan đã tiết kiệm tiền mua bia trong nhiều tuần và dùng số tiền đó để chi tiêu cho một bữa tối sang trọng tại một nhà hàng sang trọng.

  • John's hobby of collecting rare beers has left him tight on cash, so he's been living off of beer money for the past month.

    Sở thích sưu tầm các loại bia hiếm của John khiến anh ấy phải thắt chặt tiền mặt, vì vậy anh ấy đã sống bằng tiền bán bia trong tháng qua.

  • During major sporting events, bars and breweries see a spike in beer money as fans pour in to grab a cold one and cheer on their teams.

    Trong các sự kiện thể thao lớn, các quán bar và nhà máy bia chứng kiến ​​doanh thu bán bia tăng đột biến khi người hâm mộ đổ xô đến để thưởng thức một lon bia mát lạnh và cổ vũ cho đội bóng của họ.

  • After a big night out, many college students find themselves short on beer money until the end of the week when their next paycheck arrives.

    Sau một đêm tiệc tùng thâu đêm, nhiều sinh viên đại học thấy mình thiếu tiền uống bia cho đến cuối tuần khi nhận được tiền lương tiếp theo.

  • For some people, beer money is more than just a bankroll—it's a badge of honor, a symbol of their dedication to quality brews.

    Đối với một số người, tiền bán bia không chỉ là một khoản tiền mà còn là huy hiệu danh dự, biểu tượng cho sự tận tâm của họ đối với các loại bia chất lượng.

  • As beer connoisseurs become more sophisticated in their tastes, they're willing to spend big bucks on the rarest, most expensive beers, making beer money increasingly scarce for the average drinker.

    Khi những người sành bia ngày càng có khẩu vị tinh tế hơn, họ sẵn sàng chi nhiều tiền cho những loại bia hiếm nhất và đắt nhất, khiến tiền mua bia ngày càng trở nên khan hiếm đối với người uống bia trung bình.

  • Some people are so devoted to beer that they budget their entire income around it, allocating a specific portion for beer money each week.

    Một số người quá đam mê bia đến mức dành toàn bộ thu nhập của mình cho bia, mỗi tuần dành một phần cụ thể cho tiền bia.

  • For others, beer money is a source of guilt, as they struggle to cut back on their spending yet can't resist the temptation of a cold one after a long day.

    Với những người khác, tiền mua bia là nguồn gốc của cảm giác tội lỗi, vì họ cố gắng cắt giảm chi tiêu nhưng lại không thể cưỡng lại sự cám dỗ của một cốc bia lạnh sau một ngày dài.

  • In the end, whether you call it beer money, beer funds, or just beer, the truth is that many people see drinking as a worthwhile expense that brings them joy and relaxation.

    Cuối cùng, dù bạn gọi đó là tiền bia, quỹ bia hay chỉ là bia, sự thật là nhiều người coi việc uống rượu là một khoản chi tiêu xứng đáng mang lại cho họ niềm vui và sự thư giãn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches