Định nghĩa của từ beehive

beehivenoun

tổ ong

/ˈbiːhaɪv//ˈbiːhaɪv/

Từ "beehive" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bēhyfe", theo nghĩa đen có nghĩa là "nhà ong". Đây là sự kết hợp của các từ "bēo" (ong) và "hyf" (nhà, nơi ở). Điều này có lý, vì từ này mô tả nơi ở của ong. Từ "beehive" đã được sử dụng để mô tả nơi ở của ong mật kể từ đầu thời Trung cổ, và thuật ngữ này đã phát triển để mô tả bất kỳ cấu trúc nào giống với tổ ong, bao gồm cả nơi đông đúc, nhộn nhịp hoặc thậm chí là kiểu tóc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtổ ong

namespace

a structure made for bees to live in

một cấu trúc được tạo ra cho những con ong sống trong

Ví dụ:
  • The small community of bees in the garden has created a thriving beehive, buzzing with activity as they go about their work.

    Cộng đồng ong nhỏ trong vườn đã tạo nên một tổ ong phát triển mạnh mẽ, rộn ràng hoạt động khi chúng làm công việc của mình.

  • The queen bee presides over her loyal subjects in the heart of the beehive, laying eggs and overseeing the growth of the hive.

    Ong chúa cai quản đàn ong trung thành của mình ở trung tâm tổ ong, đẻ trứng và giám sát sự phát triển của tổ ong.

  • In a beehive, the worker bees perform crucial tasks such as pollinating flowers, collecting nectar, and caring for the young.

    Trong tổ ong, ong thợ thực hiện các nhiệm vụ quan trọng như thụ phấn cho hoa, thu thập mật hoa và chăm sóc ong con.

  • The hive is constantly abuzz as thousands of bees move in perfect harmony, creating a hum that can be heard from a distance.

    Tổ ong liên tục vo ve vì hàng ngàn con ong di chuyển theo nhịp điệu hoàn hảo, tạo ra tiếng vo ve có thể nghe thấy từ xa.

  • The optimistic phrase "the busiest bee has the honey" is a reminder that hard work and dedication lead to success, like that of a well-managed beehive.

    Câu nói lạc quan "con ong bận rộn nhất sẽ có mật ong" là lời nhắc nhở rằng làm việc chăm chỉ và tận tụy sẽ dẫn đến thành công, giống như một tổ ong được quản lý tốt.

a hairstyle popular in the 1960s, in which the hair is piled on top of the head in a high round shape

một kiểu tóc phổ biến vào những năm 1960, trong đó tóc được búi cao trên đỉnh đầu theo hình tròn cao

Từ, cụm từ liên quan

All matches