Định nghĩa của từ be onto

be ontophrasal verb

được vào

////

Cụm từ "be onto" là một thành ngữ thông tục của Anh và Úc có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19. Nghĩa gốc của cụm từ này là "catch onto" hoặc "get onto", ám chỉ hành động nhận ra hoặc hiểu được điều gì đó mà người khác vẫn chưa hiểu. Nguồn gốc chính xác của cụm từ này vẫn còn gây tranh cãi, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ thuật ngữ lóng của Úc "be on to", được dùng để chỉ việc nhận thức được một tình huống hoặc kế hoạch. Một số người suy đoán rằng cụm từ này có thể bắt nguồn từ ngành khai thác mỏ, nơi nó được dùng để mô tả việc tìm ra nguồn khoáng sản có giá trị. Đến đầu thế kỷ 20, "be onto" đã trở thành một thành ngữ phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Úc, và thường được dùng để chỉ việc đi đúng hướng để giải quyết vấn đề hoặc khám phá ra điều gì đó mới mẻ. Mặc dù việc sử dụng cụm từ này đã trở nên ít phổ biến hơn trong tiếng Anh trang trọng hơn, nhưng nó vẫn là một phần quan trọng trong từ vựng không trang trọng được người nói ở các khu vực này sử dụng.

namespace

to know about what somebody has done wrong

biết về những gì ai đó đã làm sai

Ví dụ:
  • She knew the police would be onto them.

    Cô biết cảnh sát sẽ theo dõi họ.

to be talking to somebody, usually in order to ask or tell them something

đang nói chuyện với ai đó, thường là để hỏi hoặc nói với họ điều gì đó

Ví dụ:
  • They've been onto me for ages to get a job.

    Họ đã theo dõi tôi trong nhiều năm để xin việc.

Từ, cụm từ liên quan