Định nghĩa của từ battle fatigues

battle fatiguesnoun

quần áo chiến đấu

/ˈbætl fətiːɡz//ˈbætl fətiːɡz/

Thuật ngữ "battle fatigues" có nguồn gốc từ Thế chiến thứ nhất, thường được gọi là Đại chiến. Thuật ngữ này ám chỉ quần áo mà binh lính mặc trong thời gian ở chiến hào. Những bộ quần áo này được làm từ các chất liệu dày như kaki cotton, len và da, được thiết kế để mang lại sự thoải mái, độ bền và bảo vệ khỏi những điều kiện khắc nghiệt. Màu kaki, bắt nguồn từ tiếng Hindi có nghĩa là "bụi bặm", được chọn vì nó giúp binh lính hòa mình vào mặt đất và ngăn cản các tay súng bắn tỉa dễ dàng phát hiện ra họ. Khi binh lính trải qua thời gian dài trên chiến trường, họ thường bị kiệt sức về thể chất và tinh thần, điều này làm tăng thêm cảm giác mệt mỏi. Do đó, thuật ngữ "battle fatigues" đã trở thành một cụm từ phổ biến trong thuật ngữ quân sự để mô tả bộ quân phục thực tế và hữu dụng mà binh lính mặc trong các tình huống chiến đấu căng thẳng cao. Việc sử dụng nó vẫn tiếp tục cho đến ngày nay, trong cả bối cảnh hoạt động quân sự và sử dụng dân sự cho các hoạt động ngoài trời, nơi đòi hỏi độ bền và sự chắc chắn.

namespace
Ví dụ:
  • The soldier trudged through the forest in his well-worn pair of battle fatigues, the fabric frayed and torn from countless missions.

    Người lính lê bước qua khu rừng trong bộ quần áo chiến đấu cũ kỹ, lớp vải đã sờn và rách vì vô số nhiệm vụ.

  • The platoon emerged from their camp wearing their battle fatigues, prepared for the intense and unpredictable nature of the battlefield.

    Trung đội bước ra khỏi trại với bộ quân phục chiến đấu, chuẩn bị cho bản chất khốc liệt và khó lường của chiến trường.

  • The drill sergeant barked orders at the recruits as they practiced in their battle fatigues, preparing them for the intense rigors of combat.

    Trung sĩ huấn luyện ra lệnh cho những tân binh khi họ đang tập luyện trong bộ quân phục chiến đấu, chuẩn bị cho họ trước những thử thách khốc liệt của chiến đấu.

  • As the sun began to rise, the soldiers put on their battle fatigues and trudged through the jungle, their senses on high alert for any sign of danger.

    Khi mặt trời bắt đầu mọc, những người lính mặc quân phục chiến đấu và lê bước qua khu rừng, các giác quan của họ luôn cảnh giác cao độ để phát hiện bất kỳ dấu hiệu nguy hiểm nào.

  • The troops wore their battle fatigues proudly, a symbol of their commitment to serving their country and upholding the values of honor, courage, and sacrifice.

    Những người lính mặc quân phục chiến đấu một cách tự hào, biểu tượng cho cam kết phục vụ đất nước và bảo vệ các giá trị danh dự, lòng dũng cảm và sự hy sinh.

  • The combat medic donned her battle fatigues as she prepared to serve alongside her fellow soldiers, determined to provide medical care and save lives in the most hostile of environments.

    Người lính cứu thương mặc bộ đồ chiến đấu khi chuẩn bị phục vụ cùng những người đồng đội, quyết tâm cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế và cứu sống người trong những môi trường khắc nghiệt nhất.

  • The sergeant major inspected his soldiers' battledress nerves tightly before the mission, making sure they were both physically and mentally prepared for the trials ahead.

    Trung sĩ kiểm tra chặt chẽ trạng thái tinh thần của binh lính trước khi thực hiện nhiệm vụ, đảm bảo họ đã chuẩn bị sẵn sàng về thể chất lẫn tinh thần cho những thử thách phía trước.

  • The veteran slipped into his battle fatigues with a sense of familiarity, a reflection of the countless hours he had spent in the line of fire.

    Người cựu chiến binh mặc bộ đồ chiến đấu với cảm giác quen thuộc, phản ánh vô số giờ anh đã trải qua trên tuyến đầu chống đạn.

  • The battalion commander gave a stern lecture to his soldiers before dawn, reminding them to wear their battle fatigues and descend into the heart of enemy territory.

    Người chỉ huy tiểu đoàn đã có bài giảng nghiêm khắc với binh lính của mình trước bình minh, nhắc nhở họ mặc quân phục chiến đấu và tiến vào trung tâm lãnh thổ của kẻ thù.

  • The sniper took a deep breath and donned her battle fatigues, determined to embark on a mission that would test her skills and push her limits to the extreme.

    Người lính bắn tỉa hít một hơi thật sâu và mặc bộ đồ chiến đấu, quyết tâm thực hiện một nhiệm vụ sẽ thử thách kỹ năng và đẩy giới hạn của cô lên đến mức cao nhất.

Từ, cụm từ liên quan

All matches