Định nghĩa của từ battle fatigue

battle fatiguenoun

mệt mỏi vì chiến đấu

/ˈbætl fətiːɡ//ˈbætl fətiːɡ/

Thuật ngữ "battle fatigue" có nguồn gốc từ Thế chiến II như một chẩn đoán y khoa để mô tả tình trạng tâm lý mà những người lính phải trải qua khi phải chiến đấu kéo dài và dữ dội. Các bác sĩ quân đội đã quan sát thấy một số người lính, sau khi phải chịu đựng căng thẳng trong chiến tranh trong thời gian dài, đã biểu hiện các triệu chứng như lo lắng, sợ hãi, cáu kỉnh và trầm cảm. Người ta thấy rằng các triệu chứng này có liên quan đến thời gian và cường độ tiếp xúc với chiến đấu. Thuật ngữ "battle fatigue" được chọn để tránh bất kỳ sự kỳ thị tiêu cực nào gắn liền với thuật ngữ "suy nhược tinh thần". Ngày nay, tình trạng này thường được gọi là Rối loạn căng thẳng sau chấn thương (PTSD) trong bối cảnh quân sự và y tế hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • After weeks of intense combat, many soldiers in the unit were suffering from battle fatigue.

    Sau nhiều tuần chiến đấu dữ dội, nhiều binh lính trong đơn vị đã bị mệt mỏi vì chiến đấu.

  • The soldier's performance had significantly decreased due to the effects of battle fatigue.

    Hiệu suất chiến đấu của người lính đã giảm đáng kể do ảnh hưởng của sự mệt mỏi trong chiến đấu.

  • The constant exposure to danger had taken its toll, leaving some soldiers with battle fatigue.

    Việc liên tục phải đối mặt với nguy hiểm đã gây ra hậu quả, khiến một số binh lính bị mệt mỏi khi chiến đấu.

  • The military psychologists were providing counseling to soldiers struggling with battle fatigue.

    Các nhà tâm lý học quân sự đang cung cấp tư vấn cho những người lính đang phải vật lộn với tình trạng mệt mỏi khi chiến đấu.

  • The signs of battle fatigue included insomnia, anxiety, and irritability.

    Các dấu hiệu của sự mệt mỏi khi chiến đấu bao gồm mất ngủ, lo lắng và cáu kỉnh.

  • The soldier's superiors recognized the symptoms of battle fatigue and sent him to a medical evaluation.

    Cấp trên của người lính đã nhận ra các triệu chứng mệt mỏi sau chiến đấu và gửi anh ta đi giám định y khoa.

  • Battle fatigue could lead to severe mental health issues in soldiers who were not given appropriate treatment.

    Mệt mỏi khi chiến đấu có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe tâm thần nghiêm trọng ở những người lính không được điều trị thích hợp.

  • The soldier's battle fatigue had progressed to post-traumatic stress disorder (PTSD), and he needed specialized therapy.

    Tình trạng mệt mỏi khi chiến đấu của người lính đã tiến triển thành chứng rối loạn căng thẳng sau chấn thương (PTSD) và anh cần được điều trị chuyên khoa.

  • Battle fatigue was not a new phenomenon, as soldiers in past wars had also experienced it.

    Mệt mỏi khi chiến đấu không phải là hiện tượng mới vì binh lính trong các cuộc chiến tranh trước đây cũng từng trải qua.

  • The military was working on ways to mitigate battle fatigue, recognizing its detrimental effects on soldiers' mental health.

    Quân đội đang tìm cách giảm thiểu tình trạng mệt mỏi khi chiến đấu vì nhận thấy tác động có hại của nó đến sức khỏe tinh thần của binh lính.

Từ, cụm từ liên quan

All matches